Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
0.89
0.89
O
3.25
0.79
0.79
U
3.25
0.85
0.85
1
1.83
1.83
X
3.50
3.50
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.87
0.87
O
1.25
0.81
0.81
U
1.25
1.07
1.07
Diễn biến chính
Brann
Phút
Viking
29'
0 - 1 Sondre Bjorshol
Kiến tạo: Patrick Yazbek
Kiến tạo: Patrick Yazbek
Japhet Sery Larsen
38'
Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Frederik Borsting
Ra sân: Frederik Borsting
46'
Ulrick Mathisen
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
46'
54'
David Brekalo
Svenn Crone
Ra sân: Thore Pedersen
Ra sân: Thore Pedersen
68'
Aune Heggebo
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Niklas Castro
68'
70'
Niklas Sandberg
Ra sân: Sander Svendsen
Ra sân: Sander Svendsen
76'
Nicholas DAgostino
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
Ra sân: Lars-Jorgen Salvesen
76'
Herman Johan Haugen
Ra sân: Sondre Bjorshol
Ra sân: Sondre Bjorshol
Rasmus Holten
Ra sân: Ruben Kristiansen
Ra sân: Ruben Kristiansen
85'
87'
Nicholas DAgostino
88'
Viljar Helland Vevatne
Ra sân: Zlatko Tripic
Ra sân: Zlatko Tripic
88'
Birkir Bjarnason
Ra sân: Harald Nilsen Tangen
Ra sân: Harald Nilsen Tangen
90'
0 - 2 Niklas Sandberg
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Viking
11
Phạt góc
2
9
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
1
14
Sút Phạt
15
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
541
Số đường chuyền
245
12
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
18
17
Đánh chặn
6
2
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
8
135
Pha tấn công
64
98
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Viking
4-3-3
1
Dyngeland
21
Kristiansen
6
Larsen
3
Knudsen
23
Pedersen
8
Myhre
19
Nilsen
25
Wassberg
9
Castro
11
Finne
10
Borsting
30
Gunnarsson
18
Bjorshol
4
Brekalo
5
Diop
20
Pattynama
21
Tangen
8
Solbakken
14
Yazbek
29
Svendsen
9
Salvesen
10
Tripic
Đội hình dự bị
Brann
Ole Didrik Blomberg
16
Svenn Crone
13
Aune Heggebo
20
Isak Hjorteseth
31
Rasmus Holten
43
Eirik Holmen Johansen
12
Ulrick Mathisen
14
Elias Myrlid
41
Viking
41
Jone Nygard Berg
27
Birkir Bjarnason
7
Nicholas DAgostino
2
Herman Johan Haugen
16
Kristoffer Lokberg
1
Arild Ostbo
15
Niklas Sandberg
42
Felix Taraldset
3
Viljar Helland Vevatne
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.67
5
Sút trúng cầu môn
5
56.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
1
Thẻ vàng
1.67
9.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (36trận)
Chủ
Khách
Viking (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
2
HT-H/FT-T
3
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
7
2
6