Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
2.09
2.09
X
3.55
3.55
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Brann
Phút
Viking
Runar Ullaland Hove
Ra sân: Lars Christian Krogh Gerson
Ra sân: Lars Christian Krogh Gerson
11'
21'
0 - 1 Sebastian Soaas Sebulonsen
46'
Kevin Kabran
Ra sân: Harald Nilsen Tangen
Ra sân: Harald Nilsen Tangen
46'
Shayne Pattynama
Ra sân: Yann-Erik de Lanlay
Ra sân: Yann-Erik de Lanlay
David Moller Wolfe
Ra sân: Ruben Kristiansen
Ra sân: Ruben Kristiansen
46'
55'
Kevin Kabran
60'
Gianni Stensness
64'
0 - 2 Kevin Kabran
71'
Arild Ostbo
Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Matias Rasmussen
Ra sân: Matias Rasmussen
84'
85'
Sondre Bjorshol
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
85'
Tommy Hoiland
Ra sân: Zlatko Tripic
Ra sân: Zlatko Tripic
Kasper Skaanes
Ra sân: Robert Taylor
Ra sân: Robert Taylor
85'
90'
Simen Kvia-Egeskog
Ra sân: Joe Bell
Ra sân: Joe Bell
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Viking
8
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
16
2
Sút trúng cầu môn
5
20
Sút ra ngoài
11
14
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
308
Số đường chuyền
300
8
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
15
Đánh đầu thành công
30
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
3
6
Thử thách
6
122
Pha tấn công
89
69
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
Viking
4-3-3
28
Grill
21
Kristiansen
4
Kolskogen
6
Gerson
8
Myhre
9
Strand
19
Nilsen
7
Rasmussen
16
Taylor
20
Heggebo
11
Finne
22
Ostbo
17
Sebulonsen
6
Stensness
3
Vevatne
23
Vikstol
21
Tangen
8
Bell
16
Lokberg
11
Lanlay
14
Berisha
77
Tripic
Đội hình dự bị
Brann
VAJEBAH SAKOR
5
David Moller Wolfe
18
Niklas Jensen Wassberg
25
Runar Ullaland Hove
27
Hakon Opdal
1
Moonga Simba
14
Filip Moller Delaveris
17
Kasper Skaanes
15
Ole Didrik Blomberg
2
Viking
40
Simen Kvia-Egeskog
9
Kevin Kabran
27
Samuel Kari Fridjonsson
10
Tommy Hoiland
30
Patrik Sigurdur Gunnarsson
20
Shayne Pattynama
18
Sondre Bjorshol
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4.67
5
Sút trúng cầu môn
5
56.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
1
Thẻ vàng
1.67
9.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (36trận)
Chủ
Khách
Viking (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
3
10
2
HT-H/FT-T
3
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
2
5
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
4
0
3
HT-B/FT-B
2
7
2
6