Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.78
0.78
O
3.25
0.97
0.97
U
3.25
0.85
0.85
1
1.50
1.50
X
4.33
4.33
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.73
0.73
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Breidablik
Phút
Fram Reykjavik
Damir Muminovic 1 - 0
Kiến tạo: Kristinn Jonsson
Kiến tạo: Kristinn Jonsson
19'
21'
Kyle McLagan
31'
1 - 1 Magnus Thordarson
Kiến tạo: Fred Saraiva
Kiến tạo: Fred Saraiva
Patrik Johannesen
Ra sân: Kristinn Steindorsson
Ra sân: Kristinn Steindorsson
34'
Patrik Johannesen
43'
46'
Adam Orn Arnarson
Ra sân: Orri Sigurjonsson
Ra sân: Orri Sigurjonsson
46'
Freyr Sigurdsson
Ra sân: Gustav Dahl
Ra sân: Gustav Dahl
54'
Adam Orn Arnarson
Isak Snaer Thorvaldsson 2 - 1
56'
Patrik Johannesen 3 - 1
67'
67'
Gudmundur Magnusson
Ra sân: Alex Freyr Elisson
Ra sân: Alex Freyr Elisson
Andri Rafn Yeoman
79'
Daniel Obbekjaer
Ra sân: Damir Muminovic
Ra sân: Damir Muminovic
84'
Benjamin Stokke
Ra sân: Aron Bjarnason
Ra sân: Aron Bjarnason
84'
Kristofer Ingi Kristinsson
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
84'
88'
Fred Saraiva
Tumi Fannar Gunnarsson
Ra sân: David Ingvarsson
Ra sân: David Ingvarsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Breidablik
Fram Reykjavik
8
Phạt góc
5
6
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
3
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
520
Số đường chuyền
327
83%
Chuyền chính xác
72%
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
4
4
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
3
8
Đánh chặn
1
16
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
10
Thử thách
11
32
Long pass
39
148
Pha tấn công
122
105
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Breidablik
4-2-3-1
Fram Reykjavik
5-3-2
1
Einarsson
19
Jonsson
21
Margeirsson
4
Muminovic
30
Yeoman
24
Jonsson
7
Gunnlaugsson
18
Ingvarsson
10
Steindorsson
11
Bjarnason
22
Thorvaldsson
1
Olafsson
71
Elisson
9
Chopart
5
McLagan
3
Thorbjornsson
8
Asgrimsson
4
Sigurjonsson
32
Dahl
10
Saraiva
11
Thordarson
14
Daniels
Đội hình dự bị
Breidablik
Arnor Sveinn Adalsteinsson
5
Brynjar Atli Bragason
12
Tumi Fannar Gunnarsson
25
Patrik Johannesen
9
Kristofer Ingi Kristinsson
23
Daniel Obbekjaer
2
Benjamin Stokke
20
Fram Reykjavik
17
Adam Orn Arnarson
2
Brynjar Gauti Gudjonsson
27
Sigfus Arni Gudmundsson
12
Stefan Thor Hannesson
7
Gudmundur Magnusson
79
Jannik Pohl
25
Freyr Sigurdsson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
3.67
7.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
2.67
6.67
Sút trúng cầu môn
5
60%
Kiểm soát bóng
52.33%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Breidablik (33trận)
Chủ
Khách
Fram Reykjavik (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
7
3
HT-H/FT-T
3
0
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
6
4
1
HT-B/FT-B
1
4
1
3