ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Thứ 7, 09/11 Vòng 11
Brentford
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
AFC Bournemouth
Gtech Community Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
+0.25
0.82
O 3
0.99
U 3
0.87
1
2.50
X
3.60
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.82
-0
1.06
O 1.25
1.03
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
17'
match goal 0 - 1 Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Yoane Wissa 1 - 1 match goal
27'
33'
match yellow.png Marcos Senesi
49'
match goal 1 - 2 Justin Kluivert
Kiến tạo: Lewis Cook
Mikkel Damsgaard 2 - 2
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
match goal
50'
Yoane Wissa 3 - 2
Kiến tạo: Vitaly Janelt
match goal
58'
67'
match change Marcus Tavernier
Ra sân: Tyler Adams
67'
match change Dean Huijsen
Ra sân: Marcos Senesi
68'
match yellow.png Ryan Christie
76'
match change Enes Unal
Ra sân: Ryan Christie
76'
match change David Brooks
Ra sân: Justin Kluivert
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Mathias Jensen
match change
79'
81'
match yellow.png Adam Smith
Kevin Schade
Ra sân: Christian Norgaard
match change
83'
84'
match change Julian Vincente Araujo
Ra sân: Adam Smith
Kevin Schade match yellow.png
88'
89'
match yellow.png Ilya Zabarnyi
Fabio Carvalho match yellow.png
90'
Fabio Carvalho
Ra sân: Bryan Mbeumo
match change
90'
Yunus Emre Konak
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
12
16
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
409
 
Số đường chuyền
 
378
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
44
34
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
21
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
15
 
Long pass
 
23
91
 
Pha tấn công
 
108
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kevin Schade
14
Fabio Carvalho
18
Yegor Yarmolyuk
26
Yunus Emre Konak
30
Mads Roerslev Rasmussen
12
Hakon Rafn Valdimarsson
16
Ben Mee
32
Edmond-Paris Maghoma
21
Jayden Meghoma
Brentford Brentford 4-3-3
AFC Bournemouth AFC Bournemouth 4-2-3-1
1
Flekken
23
Lewis-Potter
5
Pinnock
22
Collins
4
Berg
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
24
Damsgaard
11
2
Wissa
19
Mbeumo
13
Revuelta
15
Smith
27
Zabarnyi
5
Senesi
3
Kerkez
4
Cook
12
Adams
24
Semenyo
10
Christie
19
Kluivert
9
Barbosa

Substitutes

22
Julian Vincente Araujo
2
Dean Huijsen
26
Enes Unal
16
Marcus Tavernier
7
David Brooks
29
Phillip Billing
42
Mark Travers
23
James Hill
37
Maximillian Aarons
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Kevin Schade 7
Fabio Carvalho 14
Yegor Yarmolyuk 18
Yunus Emre Konak 26
Mads Roerslev Rasmussen 30
Hakon Rafn Valdimarsson 12
Ben Mee 16
Edmond-Paris Maghoma 32
Jayden Meghoma 21
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
22 Julian Vincente Araujo
2 Dean Huijsen
26 Enes Unal
16 Marcus Tavernier
7 David Brooks
29 Phillip Billing
42 Mark Travers
23 James Hill
37 Maximillian Aarons

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 42.33%
9 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (14trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
2
0
1
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Brentford Brentford

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ trụ 1 1 0 50 33 66% 0 4 65 6.93
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 40 34 85% 0 0 45 6.28
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 1 0 27 22 81.48% 3 0 43 6.45
11 Yoane Wissa Tiền đạo thứ 2 2 2 0 22 19 86.36% 1 1 41 8.2
27 Vitaly Janelt Tiền vệ trụ 2 1 2 51 37 72.55% 3 1 61 7.51
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 1 50 38 76% 0 6 62 7.25
4 Sepp Van Den Berg Trung vệ 2 0 0 31 24 77.42% 1 6 48 5.92
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 0 1 23 17 73.91% 7 1 43 6.92
24 Mikkel Damsgaard Tiền vệ trụ 2 1 1 33 24 72.73% 2 3 61 8.3
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 1 39 29 74.36% 0 8 59 7.54
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 3 32 28 87.5% 6 1 53 6.68
7 Kevin Schade Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 1 33.33% 0 2 10 6.19
14 Fabio Carvalho Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.9
18 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 13 6.2
26 Yunus Emre Konak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.96

AFC Bournemouth AFC Bournemouth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 19 67.86% 1 0 46 5.65
7 David Brooks Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 2 0 7 5.96
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 1 27 18 66.67% 0 0 37 6.51
10 Ryan Christie Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 27 22 81.48% 2 1 45 6.89
4 Lewis Cook Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 41 35 85.37% 4 1 61 7.03
26 Enes Unal Tiền đạo thứ 2 2 0 0 2 0 0% 0 1 5 6.35
12 Tyler Adams Tiền vệ trụ 1 0 1 37 30 81.08% 0 1 52 6.68
5 Marcos Senesi Trung vệ 1 0 0 37 26 70.27% 2 1 49 5.83
19 Justin Kluivert Tiền vệ công 1 1 1 23 18 78.26% 4 0 40 6.97
16 Marcus Tavernier Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 3 0 21 6.66
24 Antoine Semenyo Cánh phải 5 1 0 30 22 73.33% 4 3 52 6.61
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo thứ 2 1 1 2 15 9 60% 0 4 29 7.81
22 Julian Vincente Araujo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.03
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 43 34 79.07% 0 4 55 6.34
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 27 79.41% 1 1 57 6.14
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 22 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi