Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.23
2.23
Hiệp 1
+0
1.23
1.23
-0
0.69
0.69
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Brighton Hove Albion
Sergi Canos
6'
Bryan Mbeumo
17'
37'
Jakub Moder
Ra sân: Adam Webster
Ra sân: Adam Webster
55'
Joel Veltman
57'
Shane Duffy
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
61'
64'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
Mathias Jensen
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
68'
Kristoffer Ajer
74'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Shandon Baptiste
Ra sân: Shandon Baptiste
75'
82'
Solomon March
Ra sân: Marc Cucurella
Ra sân: Marc Cucurella
90'
0 - 1 Leandro Trossard
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
1
0
Cản sút
1
13
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
331
Số đường chuyền
493
74%
Chuyền chính xác
80%
9
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
10
22
Ném biên
30
21
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
67
Pha tấn công
104
39
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Brentford
3-5-2
Brighton Hove Albion
3-4-1-2
1
Raya
5
Pinnock
18
Jansson
20
Ajer
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
26
Baptiste
7
Canos
17
Toney
19
Mbeumo
1
Sanchez
4
Webster
24
Duffy
5
Dunk
34
Veltman
14
Lallana
8
Bissouma
3
Cucurella
11
Trossard
9
Maupay
18
Welbeck
Đội hình dự bị
Brentford
Alvaro Fernandez
40
Mathias Jensen
8
Mathias Zanka Jorgensen
22
Dominic Thompson
2
Saman Ghoddos
14
Yoane Wissa
11
Mads Roerslev Rasmussen
30
Marcus Forss
9
Frank Ogochukwu Onyeka
15
Brighton Hove Albion
28
Haydon Roberts
23
Jason STEELE
27
Jurgen Locadia
17
Steven Alzate
16
Kjell Scherpen
30
Taylor Richards
20
Solomon March
15
Jakub Moder
10
Alexis Mac Allister
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
56.33%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1