Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.13
1.13
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.86
0.86
1
2.88
2.88
X
3.30
3.30
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.80
0.80
O
1
1.00
1.00
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Brighton Hove Albion
Ivan Toney 1 - 0
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
Kiến tạo: Frank Ogochukwu Onyeka
27'
45'
Moises Caicedo
Mathias Jensen
45'
46'
Kaoru Mitoma
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ivan Toney 2 - 0
64'
68'
Adam Lallana
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Pascal Gross
69'
Deniz Undav
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
Shandon Baptiste
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
71'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
71'
Josh Da Silva
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
80'
Sergi Canos
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
80'
Saman Ghoddos
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
87'
Josh Da Silva No penalty (VAR xác nhận)
89'
Ivan Toney
90'
Shandon Baptiste
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
2
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
21
3
Sút trúng cầu môn
7
4
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
10
17
Sút Phạt
12
28%
Kiểm soát bóng
72%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
234
Số đường chuyền
605
67%
Chuyền chính xác
85%
12
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
17
Đánh đầu thành công
14
7
Cứu thua
0
12
Rê bóng thành công
25
8
Đánh chặn
2
13
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
25
12
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
66
Pha tấn công
124
36
Tấn công nguy hiểm
78
Đội hình xuất phát
Brentford
4-3-3
Brighton Hove Albion
4-4-2
1
Raya
3
Henry
16
Mee
5
Pinnock
20
Ajer
8
Jensen
27
Janelt
15
Onyeka
11
Wissa
17
Toney
19
Mbeumo
1
Sanchez
34
Veltman
4
Webster
5
Dunk
30
Tenorio
7
March
10
Allister
25
Caicedo
11
Trossard
18
Welbeck
13
Gross
Đội hình dự bị
Brentford
Mathias Zanka Jorgensen
13
Saman Ghoddos
14
Josh Da Silva
10
Keane Lewis-Potter
23
Mikkel Damsgaard
24
Mads Roerslev Rasmussen
30
Shandon Baptiste
26
Sergi Canos
7
Matthew Cox
34
Brighton Hove Albion
14
Adam Lallana
22
Kaoru Mitoma
2
Tariq Lamptey
23
Jason Steele
19
Jeremy Sarmiento
43
Ed Turns
20
Julio Cesar Enciso
21
Deniz Undav
27
Billy Gilmour
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
2.67
7
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
4
51%
Kiểm soát bóng
56.33%
6.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1