Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.19
2.19
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Burnley
67'
Jay Rodriguez
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
Yoane Wissa
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
75'
Mathias Jensen
Ra sân: Christian Norgaard
Ra sân: Christian Norgaard
81'
Ivan Toney 1 - 0
Kiến tạo: Christian Eriksen
Kiến tạo: Christian Eriksen
85'
Ivan Toney
86'
89'
James Tarkowski
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
90'
Ivan Toney 2 - 0
90'
90'
Nathan Collins
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Burnley
Giao bóng trước
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
6
Cản sút
1
13
Sút Phạt
9
55%
Kiểm soát bóng
45%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
475
Số đường chuyền
373
68%
Chuyền chính xác
64%
6
Phạm lỗi
10
4
Việt vị
4
47
Đánh đầu
47
24
Đánh đầu thành công
23
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
1
30
Ném biên
15
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
15
11
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
0
105
Pha tấn công
111
36
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Brentford
4-5-1
Burnley
4-4-2
1
Raya
3
Henry
5
Pinnock
18
Jansson
20
Ajer
7
Canos
21
Eriksen
6
Norgaard
27
Janelt
19
Mbeumo
17
Toney
1
Pope
14
Roberts
22
Collins
5
Tarkowski
3
Taylor
17
Lennon
18
Westwood
8
Brownhill
11
Mcneil
9
Weghorst
20
Cornet
Đội hình dự bị
Brentford
Yoane Wissa
11
Jonas Lossl
49
Frank Ogochukwu Onyeka
15
Mathias Zanka Jorgensen
22
Mads Roerslev Rasmussen
30
Mathias Jensen
8
Mads Bech Sorensen
29
Shandon Baptiste
26
Saman Ghoddos
14
Burnley
37
Bobby Thomas
4
Jack Cork
2
Matthew Lowton
13
Wayne Hennessey
10
Ashley Barnes
26
Phil Bardsley
19
Jay Rodriguez
16
Dale Stephens
28
Kevin Long
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2.33
Bàn thua
7
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
1.67
51%
Kiểm soát bóng
59.33%
6.67
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2