Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
1.82
1.82
X
3.50
3.50
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
1
0.96
0.96
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Norwich City
Ivan Toney
4'
6'
0 - 1 Mathias Antonsen Normann
Charlie Goode
Ra sân: Mathias Zanka Jorgensen
Ra sân: Mathias Zanka Jorgensen
12'
Charlie Goode
28'
29'
0 - 2 Teemu Pukki
32'
Mathias Antonsen Normann
Saman Ghoddos
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
46'
52'
Andrew Omobamidele
Rico Henry 1 - 2
Kiến tạo: Saman Ghoddos
Kiến tạo: Saman Ghoddos
60'
Marcus Forss
Ra sân: Rico Henry
Ra sân: Rico Henry
69'
74'
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Kieran Dowell
Ra sân: Kieran Dowell
78'
Joshua Sargent
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
90'
Maximillian Aarons
90'
Adam Idah
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Norwich City
Giao bóng trước
6
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
15
Sút Phạt
13
64%
Kiểm soát bóng
36%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
559
Số đường chuyền
313
78%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
58
Đánh đầu
58
35
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
6
19
Rê bóng thành công
16
10
Đánh chặn
10
28
Ném biên
16
19
Cản phá thành công
16
3
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
158
Pha tấn công
84
75
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Brentford
3-5-2
Norwich City
4-2-3-1
40
Fernandez
5
Pinnock
18
Jansson
22
Jorgensen
3
Henry
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
7
Canos
17
Toney
19
Mbeumo
1
Krul
2
Aarons
44
Omobamidele
4
Gibson
21
Williams
16
Normann
23
Mclean
10
Dowell
20
Melou
17
Rashica
22
Pukki
Đội hình dự bị
Brentford
Mads Bidstrup
28
Charlie Goode
4
Saman Ghoddos
14
Matthew Cox
41
Fin Stevens
36
Frank Ogochukwu Onyeka
15
Mads Roerslev Rasmussen
30
Marcus Forss
9
Dominic Thompson
2
Norwich City
30
Dimitris Giannoulis
8
Billy Gilmour
19
Jacob Lungi Sorensen
28
Angus Gunn
35
Adam Idah
7
Lukas Rupp
18
Christos Tzolis
24
Joshua Sargent
11
Przemyslaw Placheta
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1
7
Phạt góc
6
1.67
Thẻ vàng
2.33
7
Sút trúng cầu môn
5
51%
Kiểm soát bóng
53.33%
6.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1