Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.09
2.09
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Wolves
1'
Nelson Cabral Semedo
30'
Daniel Castelo Podence
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
Ra sân: Mathias Jensen
37'
41'
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Ben Mee 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
50'
52'
1 - 1 Ruben Neves
Kiến tạo: Nelson Cabral Semedo
Kiến tạo: Nelson Cabral Semedo
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Yoane Wissa
75'
Bryan Mbeumo
80'
83'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Adama Traore Diarra
Ra sân: Adama Traore Diarra
Sergi Canos
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
83'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
Ra sân: Kristoffer Ajer
83'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Josh Da Silva
Ra sân: Josh Da Silva
83'
84'
Ruben Neves
Mikkel Damsgaard
86'
90'
Diego Da Silva Costa
Ivan Toney
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Wolves
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
413
Số đường chuyền
291
80%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
17
0
Việt vị
1
27
Đánh đầu
29
17
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
6
23
Ném biên
16
20
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
85
54
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Brentford
4-3-3
Wolves
4-2-3-1
1
Raya
3
Henry
5
Pinnock
16
Mee
20
Ajer
10
Silva
27
Janelt
8
Jensen
11
Wissa
17
Toney
19
Mbeumo
1
Sa
22
Semedo
4
Collins
23
Kilman
64
Bueno
6
Traore
8
Neves
37
Diarra
27
Nunes
10
Podence
29
Costa
Đội hình dự bị
Brentford
Mads Roerslev Rasmussen
30
Mikkel Damsgaard
24
Frank Ogochukwu Onyeka
15
Sergi Canos
7
Keane Lewis-Potter
23
Mathias Zanka Jorgensen
13
Saman Ghoddos
14
Matthew Cox
34
Yegor Yarmolyuk
36
Wolves
28
Joao Filipe Iria Santos Moutinho
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
14
Yerson Mosquera
3
Rayan Ait Nouri
13
Matija Sarkic
19
Jonathan Castro Otto, Jonny
77
Chem Campbell
11
Hee-Chan Hwang
59
Joseph Hodge
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
3.33
7
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
3.67
7
Sút trúng cầu môn
4.33
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
6.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (9trận)
Chủ
Khách
Wolves (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0