Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
2.75
2.75
X
3.20
3.20
2
2.48
2.48
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.93
0.93
O
1
1.09
1.09
U
1
0.79
0.79
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Everton
Lewis Dunk
52'
58'
Alex Iwobi
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
Ra sân: Yerry Fernando Mina Gonzalez
82'
Michael Vincent Keane
Dan Burn
Ra sân: Jakub Moder
Ra sân: Jakub Moder
87'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Neal Maupay
Ra sân: Neal Maupay
87'
88'
Nathan Broadhead
Ra sân: Thomas Davies
Ra sân: Thomas Davies
90'
Mason Holgate
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Everton
Giao bóng trước
10
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
23
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
6
10
Cản sút
1
8
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
500
Số đường chuyền
401
81%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
12
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
3
17
Rê bóng thành công
7
7
Đánh chặn
6
17
Ném biên
21
17
Cản phá thành công
7
11
Thử thách
16
120
Pha tấn công
85
48
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
3-4-2-1
Everton
5-3-2
26
Sanchez
34
Veltman
5
Dunk
3
White
15
Moder
8
Bissouma
14
Lallana
13
Gross
18
Welbeck
11
Trossard
9
Maupay
33
Olsen
23
Coleman
22
Godfrey
13
Gonzalez
5
Keane
12
Digne
26
Davies
4
Holgate
10
Sigurdsson
19
Rodriguez
7
Andrade
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Adam Webster
4
Alexis Mac Allister
10
Alireza Jahanbakhsh
16
Steven Alzate
17
Davy Propper
24
Jose Heriberto Izquierdo Mena
19
Dan Burn
33
Jason STEELE
23
Andi Zeqiri
29
Everton
17
Alex Iwobi
53
Harry Tyrer
64
Reece Welch
34
Nathan Broadhead
31
Joao Virginia
60
Isaac Price
18
Niels Nkounkou
48
Kyle Johnson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
2
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3
56.33%
Kiểm soát bóng
38.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
Everton (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0