Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
1.85
1.85
X
3.35
3.35
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Burnley
21'
0 - 1 Wout Weghorst
Kiến tạo: Connor Roberts
Kiến tạo: Connor Roberts
25'
Jack Cork
40'
0 - 2 Josh Brownhill
Kiến tạo: Wout Weghorst
Kiến tạo: Wout Weghorst
Solomon March
Ra sân: Jakub Moder
Ra sân: Jakub Moder
55'
55'
Jay Rodriguez
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Leandro Trossard
Ra sân: Adam Lallana
Ra sân: Adam Lallana
56'
59'
Connor Roberts
61'
Aaron Lennon
Evan Ferguson
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Danny Welbeck
68'
69'
0 - 3 Aaron Lennon
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Kiến tạo: Jay Rodriguez
Shane Duffy
84'
87'
Josh Brownhill
88'
Ashley Barnes
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
90'
Matthew Lowton
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Burnley
Giao bóng trước
4
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
4
13
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
569
Số đường chuyền
256
85%
Chuyền chính xác
64%
12
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
3
24
Đánh đầu
24
12
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
1
13
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
6
22
Ném biên
14
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
17
3
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
3
104
Pha tấn công
91
53
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
4-4-2
Burnley
4-4-2
1
Sanchez
3
Cucurella
34
Veltman
24
Duffy
2
Lamptey
10
Allister
8
Bissouma
14
Lallana
15
Moder
18
Welbeck
9
Maupay
1
Pope
14
Roberts
22
Collins
6
Mee
23
Pieters
17
Lennon
4
Cork
8
Brownhill
11
Mcneil
20
Cornet
9
Weghorst
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Moises Caicedo
25
Leandro Trossard
11
Evan Ferguson
58
Haydon Roberts
28
Marc Leonard
42
Steven Alzate
17
Solomon March
20
Jason STEELE
23
Pascal Gross
13
Burnley
10
Ashley Barnes
2
Matthew Lowton
16
Dale Stephens
13
Wayne Hennessey
50
Sam Waller
26
Phil Bardsley
37
Bobby Thomas
19
Jay Rodriguez
28
Kevin Long
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2
4
Sút trúng cầu môn
1.67
56.33%
Kiểm soát bóng
59.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2