Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.11
2.11
X
3.20
3.20
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Crystal Palace
44'
Eberechi Eze
Tariq Lamptey
Ra sân: Adam Lallana
Ra sân: Adam Lallana
56'
61'
Will Hughes
66'
Jean Philippe Mateta
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
66'
Luka Milivojevic
Ra sân: Eberechi Eze
Ra sân: Eberechi Eze
69'
0 - 1 Conor Gallagher
Kiến tạo: Jeffrey Schlupp
Kiến tạo: Jeffrey Schlupp
Danny Welbeck
Ra sân: Joel Veltman
Ra sân: Joel Veltman
73'
Solomon March
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Pascal Gross
73'
81'
Christian Benteke
Ra sân: Michael Olise
Ra sân: Michael Olise
Joachim Andersen(OW) 1 - 1
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Crystal Palace
Giao bóng trước
9
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
19
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
10
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
7
Sút Phạt
12
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
562
Số đường chuyền
322
83%
Chuyền chính xác
73%
11
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
2
29
Đánh đầu
29
19
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
8
24
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
5
2
Kiến tạo thành bàn
3
146
Pha tấn công
65
68
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
4-3-1-2
Crystal Palace
4-3-3
1
Sanchez
3
Cucurella
33
Burn
4
Webster
34
Veltman
10
Allister
14
Lallana
13
Gross
15
Moder
11
Trossard
9
Maupay
1
Butland
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
23
Gallagher
12
Hughes
15
Schlupp
7
Olise
22
Edouard
10
Eze
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Danny Welbeck
18
Tariq Lamptey
2
Solomon March
20
Moises Caicedo
25
Evan Ferguson
58
Marc Leonard
42
Steven Alzate
17
Kjell Scherpen
16
Haydon Roberts
28
Crystal Palace
4
Luka Milivojevic
20
Christian Benteke
44
Jairo Riedewald
34
Martin Kelly
49
Jesurun Rak Sakyi
14
Jean Philippe Mateta
13
Vicente Guaita Panadero
17
Nathaniel Clyne
36
Nathan Ferguson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.33
2.67
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
41.33%
11.33
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
Crystal Palace (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1