Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.11
1.11
-1
0.80
0.80
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
1.05
1.05
1
6.20
6.20
X
4.10
4.10
2
1.48
1.48
Hiệp 1
+0.5
0.86
0.86
-0.5
1.02
1.02
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Liverpool
19'
0 - 1 Luis Fernando Diaz Marulanda
Kiến tạo: Joel Matip
Kiến tạo: Joel Matip
Robert Sanchez Card changed
21'
Adam Lallana
Ra sân: Steven Alzate
Ra sân: Steven Alzate
46'
Pascal Gross
Ra sân: Adam Lallana
Ra sân: Adam Lallana
53'
Yves Bissouma
55'
61'
0 - 2 Mohamed Salah Ghaly
65'
Diogo Jota
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
65'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
Danny Welbeck
Ra sân: Yves Bissouma
Ra sân: Yves Bissouma
66'
Alexis Mac Allister
75'
Neal Maupay
81'
84'
Fabio Henrique Tavares,Fabinho
86'
James Milner
Ra sân: Jordan Henderson
Ra sân: Jordan Henderson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Liverpool
Giao bóng trước
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
9
4
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
3
10
Sút Phạt
9
52%
Kiểm soát bóng
48%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
430
Số đường chuyền
401
78%
Chuyền chính xác
78%
12
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu
13
6
Đánh đầu thành công
7
7
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
7
27
Ném biên
19
0
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
1
91
Pha tấn công
97
48
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
4-2-3-1
Liverpool
4-3-3
1
Sanchez
3
Cucurella
5
Dunk
34
Veltman
2
Lamptey
8
Bissouma
17
Alzate
11
Trossard
10
Allister
20
March
9
Maupay
1
Becker
66
Arnold
32
Matip
4
Dijk
26
Robertson
14
Henderson
3
Tavares,Fabinho
8
Keita
11
Ghaly
10
Mane
23
Marulanda
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Danny Welbeck
18
Jason STEELE
23
Pascal Gross
13
Enock Mwepu
12
Marc Leonard
42
Adam Lallana
14
Jakub Moder
15
Thomas McGill
38
Shane Duffy
24
Liverpool
62
Caoimhin Kelleher
21
Konstantinos Tsimikas
6
Thiago Alcantara do Nascimento
67
Harvey Elliott
7
James Milner
12
Joseph Gomez
17
Curtis Jones
20
Diogo Jota
9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
4.67
56.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
11.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
4