ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 10/11 Vòng 11
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Manchester City
American Express Community Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
1.05
O 3
0.89
U 3
0.99
1
4.75
X
4.20
2
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Manchester City Manchester City
Yasin Ayari match yellow.png
19'
23'
match goal 0 - 1 Erling Haaland
37'
match yellow.png Rico Lewis
Igor Julio dos Santos de Paulo match yellow.png
44'
Carlos Baleba
Ra sân: Yasin Ayari
match change
46'
Matthew ORiley
Ra sân: Jack Hinshelwood
match change
57'
João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: Simon Adingra
match change
66'
Brajan Gruda
Ra sân: Georginio Rutter
match change
66'
72'
match change Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Ilkay Gundogan
74'
match change Kevin De Bruyne
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
77'
match yellow.png Jahmai Simpson-Pusey
João Pedro Junqueira de Jesus 1 - 1 match goal
78'
Matthew ORiley 2 - 1
Kiến tạo: João Pedro Junqueira de Jesus
match goal
83'
Jakub Moder
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
90'
90'
match yellow.png Erling Haaland
Jan Paul Van Hecke match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Manchester City Manchester City
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
12
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
419
 
Số đường chuyền
 
643
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
5
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
2
2
 
Đánh chặn
 
15
12
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
24
66
 
Pha tấn công
 
119
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
João Pedro Junqueira de Jesus
20
Carlos Baleba
33
Matthew ORiley
8
Brajan Gruda
15
Jakub Moder
28
Evan Ferguson
27
Mats Wieffer
10
Julio Cesar Enciso
23
Jason Steele
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-4-2
Manchester City Manchester City 4-1-4-1
1
Verbruggen
30
Tenorio
3
Paulo
29
Hecke
34
Veltman
22
Mitoma
26
Ayari
41
Hinshelwood
11
Adingra
18
Welbeck
14
Rutter
31
Moraes
2
Walker
66
Simpson-Pusey
24
Gvardiol
82
Lewis
8
Kovacic
26
Oliveira
47
Foden
19
Gundogan
27
Nunes
9
Haaland

Substitutes

17
Kevin De Bruyne
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18
Stefan Ortega
6
Nathan Ake
25
Manuel Akanji
97
Joshua Wilson Esbrand
87
James Mcatee
75
Nico OReilly
56
Jacob Wright
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
João Pedro Junqueira de Jesus 9
Carlos Baleba 20
Matthew ORiley 33
Brajan Gruda 8
Jakub Moder 15
Evan Ferguson 28
Mats Wieffer 27
Julio Cesar Enciso 10
Jason Steele 23
Manchester City Manchester City
17 Kevin De Bruyne
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18 Stefan Ortega
6 Nathan Ake
25 Manuel Akanji
97 Joshua Wilson Esbrand
87 James Mcatee
75 Nico OReilly
56 Jacob Wright

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 8.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
45% Kiểm soát bóng 66%
12.67 Phạm lỗi 7.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (14trận)
Chủ Khách
Manchester City (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
5
2
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
3

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo thứ 2 2 0 0 20 16 80% 0 1 33 6.26
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 32 88.89% 1 0 51 6.51
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 0 2 37 32 86.49% 3 0 61 6.85
3 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 2 83 6.61
15 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.92
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 1 1 27 19 70.37% 2 0 45 6.68
14 Georginio Rutter Tiền vệ công 1 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 5.68
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 0 0 1 71 68 95.77% 1 1 81 6.7
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo thứ 2 2 1 1 15 10 66.67% 0 1 23 7.77
33 Matthew ORiley Tiền vệ trụ 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 13 7.27
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 1 0 28 5.77
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 36 6.98
11 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 18 6.11
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 18 94.74% 0 0 31 6.87
41 Jack Hinshelwood Hậu vệ cánh phải 1 1 0 27 25 92.59% 0 0 33 6.01
8 Brajan Gruda Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 0 0 10 6.45

Manchester City Manchester City

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 42 39 92.86% 4 0 55 6.67
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 1 0 0 20 13 65% 1 0 25 5.82
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 1 90 81 90% 1 0 106 6.54
8 Mateo Kovacic Tiền vệ phòng ngự 1 1 5 79 74 93.67% 0 0 95 7.58
31 Ederson Santana de Moraes Tiền vệ trụ 0 0 0 53 48 90.57% 0 1 63 6.71
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Cánh phải 1 1 0 10 7 70% 1 0 18 6.18
47 Phil Foden Tiền vệ công 2 0 4 43 37 86.05% 3 0 57 6.83
9 Erling Haaland Tiền đạo thứ 2 7 3 0 14 11 78.57% 0 2 24 6.93
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 1 0 0 76 72 94.74% 0 1 85 6.12
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ công 0 0 1 33 27 81.82% 0 0 42 6.21
26 Savio Moreira de Oliveira 2 1 2 29 23 79.31% 1 0 52 7.18
82 Rico Lewis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 69 6.25
66 Jahmai Simpson-Pusey Trung vệ 0 0 0 103 95 92.23% 0 1 112 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi