Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.94
0.94
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
1.69
1.69
X
3.50
3.50
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Brighton Hove Albion
Phút
Watford
Shane Duffy 1 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
Kiến tạo: Pascal Gross
10'
Neal Maupay 2 - 0
Kiến tạo: Yves Bissouma
Kiến tạo: Yves Bissouma
41'
45'
Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
Aaron Anthony Connolly
Ra sân: Neal Maupay
Ra sân: Neal Maupay
45'
Adam Webster
62'
Shane Duffy
65'
65'
Joshua King
Ra sân: Craig Cathcart
Ra sân: Craig Cathcart
Enock Mwepu
Ra sân: Leandro Trossard
Ra sân: Leandro Trossard
72'
78'
Troy Deeney
Ra sân: Ken Sema
Ra sân: Ken Sema
Jakub Moder
Ra sân: Adam Lallana
Ra sân: Adam Lallana
80'
Enock Mwepu
86'
Solomon March
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brighton Hove Albion
Watford
Giao bóng trước
7
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
10
3
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
5
5
Cản sút
4
5
Sút Phạt
12
57%
Kiểm soát bóng
43%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
578
Số đường chuyền
430
85%
Chuyền chính xác
82%
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
1
34
Đánh đầu
34
16
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
6
13
Ném biên
22
19
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
104
Pha tấn công
85
59
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Brighton Hove Albion
4-4-1-1
Watford
4-1-4-1
1
Sanchez
20
March
5
Dunk
24
Duffy
4
Webster
10
Allister
8
Bissouma
14
Lallana
13
Gross
11
Trossard
9
Maupay
26
Bachmann
15
Cathcart
5
Troost-Ekong
27
Kabasele
11
Masina
4
Oghenekaro
23
Sarr
8
Cleverley
6
Louza
12
Sema
25
Dennis
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion
Enock Mwepu
12
Steven Alzate
17
Haydon Roberts
28
Aaron Anthony Connolly
7
Andi Zeqiri
19
Moises Caicedo
25
Jakub Moder
15
Taylor Richards
30
Jason STEELE
23
Watford
29
Juan Camilo Hernandez Suarez
31
Francisco Sierralta
1
Ben Foster
9
Troy Deeney
34
Kwadwo Baah
3
Danny Rose
17
Ashley Fletcher
7
Joshua King
2
Jeremy Ngakia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
56.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brighton Hove Albion (9trận)
Chủ
Khách
Watford (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
3
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1