Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.11
1.11
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
1.00
1.00
1
2.82
2.82
X
3.40
3.40
2
2.32
2.32
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Brisbane Roar
Phút
Melbourne Victory
32'
Christopher Oikonomidis
Alex Parsons
44'
Rahmat Akbari
47'
Alex Parsons 1 - 0
Kiến tạo: Luke Ivanovic
Kiến tạo: Luke Ivanovic
54'
Nicholas Olsen
Ra sân: Alex Parsons
Ra sân: Alex Parsons
64'
Juan Lescano
Ra sân: Eli Adams
Ra sân: Eli Adams
64'
65'
Marco Rojas
Ra sân: Christopher Oikonomidis
Ra sân: Christopher Oikonomidis
65'
Rai Marchan
Ra sân: Leigh Michael Broxham
Ra sân: Leigh Michael Broxham
66'
Stefan Nigro
Ra sân: Jason Geria
Ra sân: Jason Geria
68'
1 - 1 Brendan Michael Hamill
Kiến tạo: Francesco Margiotta
Kiến tạo: Francesco Margiotta
Connor Chapman
Ra sân: Luke Ivanovic
Ra sân: Luke Ivanovic
76'
77'
Nicholas DAgostino
Ra sân: Francesco Margiotta
Ra sân: Francesco Margiotta
Jez Lofthouse
Ra sân: Henry Hore
Ra sân: Henry Hore
81'
Jesse Daley
Ra sân: Rahmat Akbari
Ra sân: Rahmat Akbari
81'
84'
Joshua Brillante
85'
Birkan Kirdar
Ra sân: Joshua Brillante
Ra sân: Joshua Brillante
James O Shea
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brisbane Roar
Melbourne Victory
6
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
6
8
Cản sút
2
10
Sút Phạt
14
45%
Kiểm soát bóng
55%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
410
Số đường chuyền
513
20
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
114
46
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Brisbane Roar
4-4-2
Melbourne Victory
4-2-3-1
12
Holmes
27
Trewin
5
Aldred
2
Neville
19
Hingert
14
Adams
7
Akbari
26
Shea
22
Parsons
13
Hore
9
Ivanovic
20
Kelava
2
Geria
17
Hamill
21
Miranda
3
Davidson
8
Brillante
6
Broxham
7
Oikonomidis
22
Brimmer
11
Folami
9
Margiotta
Đội hình dự bị
Brisbane Roar
Macklin Freke
1
Josh Brindell-South
16
Connor Chapman
6
Jesse Daley
15
Jez Lofthouse
11
Nicholas Olsen
21
Juan Lescano
23
Melbourne Victory
30
Marko Bulic
16
Stefan Nigro
13
Birkan Kirdar
4
Rai Marchan
23
Marco Rojas
24
Nishan Velupillay
18
Nicholas DAgostino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
3.67
16.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brisbane Roar (0trận)
Chủ
Khách
Melbourne Victory (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0