Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.14
2.14
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Bristol City
Phút
Coventry City
25'
0 - 1 Ian Maatsen
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Kiến tạo: Gustavo Hamer
39'
Callum OHare
59'
Dominic Hyam
Antoine Semenyo
59'
Chris Martin 1 - 1
Kiến tạo: Andreas Weimann
Kiến tạo: Andreas Weimann
62'
Joe Williams
Ra sân: Sam Bell
Ra sân: Sam Bell
76'
Cameron Pring
Ra sân: Ayman Benarous
Ra sân: Ayman Benarous
76'
82'
Jordan Shipley
Ra sân: Ian Maatsen
Ra sân: Ian Maatsen
82'
Fankaty Dabo
Ra sân: Todd Kane
Ra sân: Todd Kane
88'
Fankaty Dabo
89'
1 - 2 Viktor Gyokeres
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bristol City
Coventry City
4
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
6
10
Sút Phạt
6
58%
Kiểm soát bóng
42%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
479
Số đường chuyền
344
81%
Chuyền chính xác
69%
5
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
21
Đánh đầu thành công
19
2
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
9
9
Đánh chặn
11
22
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
2
133
Pha tấn công
96
56
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Bristol City
4-1-2-1-2
Coventry City
3-4-2-1
1
Bentley
3
Dasilva
25
Klose
22
Kalas
33
Bell
38
Benarous
36
Scott
14
Weimann
42
Massengo
9
Martin
18
Semenyo
1
Moore
15
Hyam
5
McFadzean
3
Clarke-Salter
20
Kane
8
Allen
38
Hamer
27
Bidwell
10
OHare
18
Maatsen
17
Gyokeres
Đội hình dự bị
Bristol City
Tommy Conway
37
Nahki Wells
21
Robbie Cundy
24
Joe Williams
8
Harvey Wiles-Richards
13
Zak Vyner
26
Cameron Pring
16
Coventry City
9
Martyn Waghorn
4
Michael Rose
14
Ben Sheaf
26
Jordan Shipley
23
Fankaty Dabo
30
Fabio Tavares
13
Ben Wilson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
4.67
2.33
Thẻ vàng
2
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
52%
11
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City (10trận)
Chủ
Khách
Coventry City (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
0
0
1
0