Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.55
2.55
X
3.25
3.25
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
1.00
1.00
O
1
1.15
1.15
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Bristol City
Phút
Luton Town
Nahki Wells 1 - 0
Kiến tạo: Alex Scott
Kiến tạo: Alex Scott
5'
Tommy Conway 2 - 0
Kiến tạo: Andreas Weimann
Kiến tạo: Andreas Weimann
27'
46'
Luke Freeman
Ra sân: Cauley Woodrow
Ra sân: Cauley Woodrow
46'
Jordan Clark
Ra sân: Dan Potts
Ra sân: Dan Potts
46'
Admiral Muskwe
Ra sân: Reece Burke
Ra sân: Reece Burke
Nahki Wells
61'
67'
Sonny Bradley
67'
Luke Freeman
Andreas Weimann
67'
Mark Sykes
67'
Joe Williams
Ra sân: Tommy Conway
Ra sân: Tommy Conway
76'
Chris Martin
Ra sân: Nahki Wells
Ra sân: Nahki Wells
76'
79'
Cameron Jerome
Ra sân: Carlton Morris
Ra sân: Carlton Morris
Timm Klose
Ra sân: Alex Scott
Ra sân: Alex Scott
81'
86'
Elliot Morgan Thorpe
Ra sân: Allan Campbell
Ra sân: Allan Campbell
Andy King
Ra sân: Andreas Weimann
Ra sân: Andreas Weimann
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bristol City
Luton Town
5
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
2
14
Sút Phạt
10
49%
Kiểm soát bóng
51%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
387
Số đường chuyền
403
79%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
40
Đánh đầu
40
18
Đánh đầu thành công
22
2
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
3
19
Ném biên
32
22
Cản phá thành công
24
17
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
93
38
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Bristol City
3-4-1-2
Luton Town
3-1-4-2
1
Bentley
5
Atkinson
4
Naismith
26
Vyner
3
Dasilva
7
Scott
30
Massengo
17
Sykes
14
Weimann
21
Wells
15
Conway
34
Horvath
16
Burke
5
Bradley
3
Potts
32
Osho
2
Bree
22
Campbell
10
Woodrow
29
Bell
11
Adebayo
9
Morris
Đội hình dự bị
Bristol City
Chris Martin
9
Joe Williams
8
George Tanner
19
Andy King
10
Timm Klose
25
Max OLeary
12
Kane Wilson
2
Luton Town
4
Tom Lockyer
28
Elliot Morgan Thorpe
30
Luke Freeman
35
Cameron Jerome
33
Matthew Macey
18
Jordan Clark
15
Admiral Muskwe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
8.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
2.67
51.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
11
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bristol City (10trận)
Chủ
Khách
Luton Town (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1