Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.84
0.84
O
2.5
0.84
0.84
U
2.5
0.94
0.94
1
1.95
1.95
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Degerfors IF
3'
S. Ohlsson
Oscar Pettersson 1 - 0
12'
Marjan Cosic
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
31'
46'
Erik Lindell
Ra sân: Oscar Wallin
Ra sân: Oscar Wallin
Nikola Vasic
Ra sân: Gustav Sandberg Magnusson
Ra sân: Gustav Sandberg Magnusson
58'
Amadeus Sogaard
59'
66'
Johan Martensson
Ra sân: Damjan Pavlovic
Ra sân: Damjan Pavlovic
66'
Albin Morfelt
Ra sân: Peter Gwargis
Ra sân: Peter Gwargis
82'
1 - 1 Johan Martensson
Kiến tạo: Christos Gravius
Kiến tạo: Christos Gravius
Fredrik Nissen
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
83'
84'
1 - 2 Erik Lindell
Kiến tạo: Albin Morfelt
Kiến tạo: Albin Morfelt
88'
Justin Salmon
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
Ra sân: Abdelkarim Mammar Chaouche
88'
Seid Korac
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
90'
Erik Lindell
90'
Albin Morfelt
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Degerfors IF
8
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
17
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
13
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
1
9
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
515
Số đường chuyền
496
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
5
2
Đánh chặn
10
1
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
8
100
Pha tấn công
102
62
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
3-4-3
Degerfors IF
5-3-2
20
Sidklev
2
Heggem
4
Sogaard
24
Ackerman
17
Jensen
15
Holm
13
Fritzson
26
Calisir
7
Pettersson
6
Magnusson
18
Johansson
1
Rossbach
2
Granath
6
Wallin
29
Bergqvist
7
Ohlsson
5
Gyau
47
Pavlovic
11
Gravius
3
Chaouche
13
Abdulla
21
Gwargis
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Marjan Cosic
10
Lucas Hagg Johansson
1
Liam Jordan
8
Samuel Kroon
21
Fredrik Nissen
14
Wilmer Odefalk
12
Richie Omorowa
19
Rebin Sulaka
22
Nikola Vasic
9
Degerfors IF
14
Fortune Akpan Bassey
19
Jamie Bichis
15
Seid Korac
12
Erik Lindell
9
Gustav Lindgren
4
Johan Martensson
18
Albin Morfelt
25
Jonas Olsson
22
Justin Salmon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
4.33
48%
Kiểm soát bóng
43.67%
10.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (33trận)
Chủ
Khách
Degerfors IF (31trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
9
1
HT-H/FT-T
2
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
2
HT-H/FT-H
3
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
2
HT-B/FT-B
4
2
1
4