Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.85
0.85
O
2.75
0.98
0.98
U
2.75
0.90
0.90
1
3.20
3.20
X
3.30
3.30
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.74
0.74
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Djurgardens
13'
Rasmus Schuller
33'
0 - 1 Lucas Bergvall
Kiến tạo: Lars Erik Oskar Fallenius
Kiến tạo: Lars Erik Oskar Fallenius
Torbjorn Heggem
40'
46'
Noel Milleskog
Ra sân: Musa Qurbanly
Ra sân: Musa Qurbanly
Alex Timossi Andersson
Ra sân: Kevin Ackerman
Ra sân: Kevin Ackerman
48'
58'
0 - 2 Lars Erik Oskar Fallenius
Kiến tạo: Samuel Dahl
Kiến tạo: Samuel Dahl
59'
Va
Ra sân: Haris Radetinac
Ra sân: Haris Radetinac
59'
Besard Sabovic
Ra sân: Magnus Eriksson
Ra sân: Magnus Eriksson
Nikola Vasic
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
61'
Alexander Johansson
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
61'
64'
Carlos Garcia
Ra sân: Jacob Une Larsson
Ra sân: Jacob Une Larsson
Nikola Vasic 1 - 2
79'
84'
Hampus Finndell
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Ra sân: Lars Erik Oskar Fallenius
Rebin Sulaka
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
84'
Marjan Cosic
Ra sân: Alexander Abrahamsson
Ra sân: Alexander Abrahamsson
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Djurgardens
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
4
0
Sút Phạt
3
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
501
Số đường chuyền
430
3
Phạm lỗi
0
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
5
4
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
13
16
Thử thách
7
86
Pha tấn công
106
36
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
3-4-3
Djurgardens
4-3-3
20
Sidklev
2
Heggem
14
Lofgren
3
Abrahamsson
24
Ackerman
15
Holm
13
Fritzson
17
Jensen
12
Odefalk
27
Inoussa
7
Pettersson
35
Zetterstrom
2
Johansson
27
Larsson
3
Danielsson
26
Dahl
21
Bergvall
6
Schuller
7
Eriksson
15
Fallenius
22
Qurbanly
9
Radetinac
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Andre Calisir
26
Marjan Cosic
10
Lucas Hagg Johansson
1
Alexander Johansson
18
Gustav Sandberg Magnusson
6
Rebin Sulaka
22
Alex Timossi Andersson
21
Nikola Vasic
9
Leonard Zuta
19
Djurgardens
19
Pierre Bengtsson
12
Theo Bergvall
13
Hampus Finndell
16
Rami Kaib
29
Noel Milleskog
17
Carlos Garcia
14
Besard Sabovic
18
Va
30
Tommi Vaiho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
5.33
48%
Kiểm soát bóng
57%
10.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (33trận)
Chủ
Khách
Djurgardens (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
4
2
2
5