Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
3
0.96
0.96
U
3
0.92
0.92
1
2.70
2.70
X
3.40
3.40
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Elfsborg
Nikola Vasic 1 - 0
Kiến tạo: Adam Jakobsen
Kiến tạo: Adam Jakobsen
7'
12'
Besfort Zeneli
Ra sân: Jens Thomasen
Ra sân: Jens Thomasen
28'
1 - 1 Rami Kaib
Alex Timossi Andersson 2 - 1
Kiến tạo: Alexander Jensen
Kiến tạo: Alexander Jensen
34'
Ra sân: Wilmer Odefalk
46'
60'
Michael Baidoo
Ra sân: Eggert Aron Gudmundsson
Ra sân: Eggert Aron Gudmundsson
60'
Niklas Hult
Ra sân: Rami Kaib
Ra sân: Rami Kaib
68'
2 - 2 Michael Baidoo
Ludvig Fritzson
70'
73'
Andri Fannar Baldursson
74'
Simon Hedlund
Ra sân: Johan Larsson
Ra sân: Johan Larsson
Daleho Irandust
Ra sân: Serge Junior Ngouali
Ra sân: Serge Junior Ngouali
75'
Alexander Abrahamsson
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
80'
Alexander Jensen 3 - 2
85'
90'
3 - 3 Simon Hedlund
Kiến tạo: Michael Baidoo
Kiến tạo: Michael Baidoo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Elfsborg
4
Phạt góc
13
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
20
7
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
12
13
Sút Phạt
12
47%
Kiểm soát bóng
53%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
419
Số đường chuyền
478
81%
Chuyền chính xác
81%
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
5
Cứu thua
5
10
Rê bóng thành công
12
8
Đánh chặn
10
12
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
5
21
Long pass
15
82
Pha tấn công
129
43
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
4-2-3-1
Elfsborg
3-4-3
31
Ekperuoh
17
Jensen
26
Calisir
4
Bjorkander
27
Barslund
10
Odefalk
5
Ngouali
16
Jakobsen
13
Fritzson
21
Andersson
9
Vasic
31
Pettersson
29
Buhari
4
Henriksson
2
Yegbe
13
Larsson
7
Thomasen
6
Baldursson
19
Kaib
18
Qasem
14
Abdullai
11
Gudmundsson
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Alexander Abrahamsson
3
Theo Bergvall
14
7
Daleho Irandust
19
Hlynur Freyr Karlsson
2
Fabian Mrozek
12
Rasmus Orqvist
11
Paya Pichkah
15
Martin Vetkal
20
Elfsborg
10
Michael Baidoo
30
Marcus Bundgaard Sorensen
15
Simon Hedlund
23
Niklas Hult
28
Leo Ostman
26
Ludvig Richtner
9
Arber Zeneli
27
Besfort Zeneli
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4.33
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
4.67
48%
Kiểm soát bóng
37.67%
10.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (33trận)
Chủ
Khách
Elfsborg (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
3
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
3
1
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
4
2
2
2