Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.09
1.09
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.98
0.98
1
1.95
1.95
X
3.50
3.50
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
0.90
0.90
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Halmstads
Oscar Pettersson 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Holm
Kiến tạo: Samuel Holm
7'
Alexander Johansson 2 - 0
Kiến tạo: Samuel Holm
Kiến tạo: Samuel Holm
10'
Ludvig Fritzson 3 - 0
Kiến tạo: Kevin Ackerman
Kiến tạo: Kevin Ackerman
24'
36'
3 - 1 Mohammed Naeem
Kiến tạo: Erik Ahlstrand
Kiến tạo: Erik Ahlstrand
49'
Amir Al Ammari
58'
Jack Cooper Love
Ra sân: Jonathan Svedberg
Ra sân: Jonathan Svedberg
58'
Joel Allansson
Ra sân: Kazper Karlsson
Ra sân: Kazper Karlsson
Gustav Sandberg Magnusson
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
69'
Fredrik Nissen
Ra sân: Torbjorn Heggem
Ra sân: Torbjorn Heggem
69'
72'
Andreas Johansson
Zeidane Inoussa
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
80'
Rebin Sulaka
Ra sân: Tim Soderstrom
Ra sân: Tim Soderstrom
80'
Marjan Cosic
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Halmstads
6
Phạt góc
8
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
10
1
Cản sút
3
8
Sút Phạt
11
61%
Kiểm soát bóng
39%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
634
Số đường chuyền
397
12
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
10
15
Thử thách
12
124
Pha tấn công
79
55
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
3-4-3
Halmstads
4-4-2
1
Johansson
2
Heggem
4
Sogaard
24
Ackerman
23
Soderstrom
13
Fritzson
15
Holm
17
Jensen
18
Johansson
12
Odefalk
7
Pettersson
30
Johansson
17
Ofosu-Ayeh
4
Johansson
5
Baffo
21
Olsson
7
Karlsson
8
Svedberg
24
Ammari
18
Naeem
9
Granath
10
Ahlstrand
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Liiban Abdirahman Abadid
5
Marjan Cosic
10
Zeidane Inoussa
27
Monir Jelassi
11
Liam Jordan
8
Fredrik Nissen
14
Gustav Sandberg Magnusson
6
Filip Sidklev
20
Rebin Sulaka
22
Halmstads
19
Albin Ahlstrand
6
Joel Allansson
2
Thomas Boakye
20
Pontus Carlsson
13
Jack Cooper Love
11
Villiam Granath
16
Benjamin Hjertstrand
12
Malte Pahlsson
3
Gabriel Wallentin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
4
Sút trúng cầu môn
3
48%
Kiểm soát bóng
38.33%
10.67
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (33trận)
Chủ
Khách
Halmstads (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
9
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
3
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
4
2
6
2