Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.12
1.12
O
2.5
0.79
0.79
U
2.5
1.00
1.00
1
2.80
2.80
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.84
0.84
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
Hammarby
37'
Mads Fenger
Ra sân: Edvin Kurtulus
Ra sân: Edvin Kurtulus
Kevin Ackerman
37'
42'
Fredrik Hammar
Oscar Pettersson
45'
46'
Tesfaldet Tekie
Ra sân: Fredrik Hammar
Ra sân: Fredrik Hammar
Kevin Ackerman 1 - 0
56'
Marjan Cosic
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
57'
71'
Adi Nalic
Ra sân: Joel Nilsson
Ra sân: Joel Nilsson
71'
Montader Madjed
Ra sân: Alper Demirol
Ra sân: Alper Demirol
Nikola Vasic
Ra sân: Alexander Johansson
Ra sân: Alexander Johansson
71'
Tim Soderstrom
Ra sân: Kevin Ackerman
Ra sân: Kevin Ackerman
71'
Ludvig Fritzson
74'
86'
Marcus Rafferty
Ra sân: Simon Strand
Ra sân: Simon Strand
Fredrik Nissen
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
89'
Samuel Kroon
Ra sân: Oscar Pettersson
Ra sân: Oscar Pettersson
89'
90'
Samuel Kroon
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
Hammarby
5
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
19
7
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
2
10
Sút Phạt
24
46%
Kiểm soát bóng
54%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
447
Số đường chuyền
522
21
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
6
19
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
9
0
Dội cột/xà
1
19
Thử thách
12
96
Pha tấn công
104
57
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
3-4-3
Hammarby
4-3-3
1
Johansson
2
Heggem
4
Sogaard
26
Calisir
24
Ackerman
15
Holm
13
Fritzson
17
Jensen
18
Johansson
12
Odefalk
7
Pettersson
1
Dovin
36
Karlsson
4
Kurtulus
30
Pinas
21
Strand
20
Besara
34
Demirol
33
Hammar
22
Nilsson
19
Erabi
7
Djukanovic
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Marjan Cosic
10
Otega Ekperuoh
31
Liam Jordan
8
Samuel Kroon
21
Fredrik Nissen
14
Filip Sidklev
20
Rebin Sulaka
22
Nikola Vasic
9
Tim Soderstrom
23
Hammarby
32
Nathaniel Adjei
31
Saidou Alioum
25
Davor Blazevic
13
Mads Fenger
38
Montader Madjed
9
Adi Nalic
45
Marcus Rafferty
18
Loret Sadiku
5
Tesfaldet Tekie
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
0.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
48%
Kiểm soát bóng
41.67%
10.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (33trận)
Chủ
Khách
Hammarby (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
5
4
HT-H/FT-T
2
2
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
3
3
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
4
2
3
3