Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
2.15
2.15
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.73
0.73
-0
1.20
1.20
O
1
0.83
0.83
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Aalborg
10'
Tim Prica
Ra sân: Milan Makaric
Ra sân: Milan Makaric
27'
0 - 1 Louka Andreassen
Kiến tạo: Frederik Borsting
Kiến tạo: Frederik Borsting
Mathias Greve
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
Ra sân: Morten Wetche Frendrup
46'
Mikael Uhre 1 - 1
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
Kiến tạo: Anis Ben Slimane
49'
55'
Pedro Ferreira
59'
Aleksandar Trajkovski
Ra sân: Louka Andreassen
Ra sân: Louka Andreassen
59'
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Daniel Granli
Ra sân: Daniel Granli
Christian Cappis
Ra sân: Anis Ben Slimane
Ra sân: Anis Ben Slimane
73'
75'
Mathias Ross Jensen
Mikael Uhre 2 - 1
Kiến tạo: Sigurd Rosted
Kiến tạo: Sigurd Rosted
76'
84'
Kasper Kusk
Ra sân: Frederik Borsting
Ra sân: Frederik Borsting
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
84'
Jagvir Singh Sidhu
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
84'
85'
Marcus Hannesbo
Ra sân: Mathias Ross Jensen
Ra sân: Mathias Ross Jensen
90'
Kristoffer Pallesen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Aalborg
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
15
Sút Phạt
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
486
Số đường chuyền
438
4
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
5
11
Đánh đầu thành công
6
1
Cứu thua
3
20
Rê bóng thành công
16
6
Đánh chặn
4
13
Thử thách
20
101
Pha tấn công
75
47
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
Aalborg
3-5-2
30
Hermansen
18
Tshiembe
5
Maxso
4
Rosted
14
Mensah
19
Frendrup
22
Radosevic
25
Slimane
17
Bruus
27
Hedlund
11
2
Uhre
1
Rinne
4
Jensen
26
Thelander
5
Granli
2
Pallesen
14
Hojholt
6
Ferreira
25
Borsting
8
Fossum
18
Andreassen
9
Makaric
Đội hình dự bị
Brondby IF
Andrija Pavlovic
9
Thomas Mikkelsen
16
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
42
Marko Divkovic
24
Jagvir Singh Sidhu
31
Christian Cappis
23
Mathias Greve
8
Aalborg
35
Marcus Hannesbo
22
Andreas Hansen
11
Tim Prica
17
Kasper Kusk
16
Magnus Christensen
15
Anders Hagelskjaer
7
Aleksandar Trajkovski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
48%
8
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (15trận)
Chủ
Khách
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2