Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.11
2.11
X
3.35
3.35
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
Aalborg
25'
Malthe Hojholt
33'
0 - 1 Louka Andreassen
41'
Anders Hagelskjaer
Ra sân: Kristoffer Pallesen
Ra sân: Kristoffer Pallesen
57'
Lucas Qvistorff Andersen
Ra sân: Kasper Kusk
Ra sân: Kasper Kusk
58'
Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Milan Makaric
Ra sân: Milan Makaric
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Mathias Kvistgaarden
67'
Sigurd Rosted
71'
Mathias Greve
Ra sân: Christian Cappis
Ra sân: Christian Cappis
75'
80'
Casper Gedsted
Ra sân: Jakob Ahlmann
Ra sân: Jakob Ahlmann
80'
Jakob Ahlmann
Frederik Alves Ibsen
Ra sân: Sigurd Rosted
Ra sân: Sigurd Rosted
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
Aalborg
13
Phạt góc
0
10
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
11
Sút ra ngoài
6
10
Cản sút
1
11
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
594
Số đường chuyền
343
8
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
1
8
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
3
8
Rê bóng thành công
20
8
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
0
8
Thử thách
11
141
Pha tấn công
60
82
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Brondby IF
4-3-1-2
Aalborg
3-4-2-1
30
Hermansen
15
Riveros
5
Maxso
4
Rosted
17
Bruus
23
Cappis
6
Bell
25
Slimane
27
Hedlund
24
Divkovic
36
Kvistgaarden
1
Rinne
4
Jensen
26
Thelander
5
Granli
2
Pallesen
14
Hojholt
8
Fossum
3
Ahlmann
18
Andreassen
17
Kusk
9
Makaric
Đội hình dự bị
Brondby IF
Frederik Alves Ibsen
19
Carl Bjork
12
Mathias Greve
8
Thomas Mikkelsen
16
Andrija Pavlovic
9
Jagvir Singh Sidhu
31
Kevin Tshiembe
18
Aalborg
10
Lucas Qvistorff Andersen
19
Anosike Ementa
32
Casper Gedsted
15
Anders Hagelskjaer
39
Kasper Waarst Hogh
38
Oliver Ross
40
Sander Theo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
2
Thẻ vàng
1.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
48%
8
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (15trận)
Chủ
Khách
Aalborg (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
2