Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.85
0.85
1
3.10
3.10
X
3.20
3.20
2
2.17
2.17
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Aston Villa
7'
0 - 1 Danny Ings
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Emiliano Buendia Stati
21'
Lucas Digne
31'
0 - 2 Emiliano Buendia Stati
Kiến tạo: Lucas Digne
Kiến tạo: Lucas Digne
45'
Ollie Watkins
Kevin Long
Ra sân: James Tarkowski
Ra sân: James Tarkowski
47'
52'
0 - 3 Ollie Watkins
Kiến tạo: John McGinn
Kiến tạo: John McGinn
Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
66'
Josh Brownhill
69'
69'
Carney Chukwuemeka
Ra sân: Calum Chambers
Ra sân: Calum Chambers
Erik Pieters
Ra sân: Ashley Barnes
Ra sân: Ashley Barnes
72'
74'
Ashley Young
Ra sân: Danny Ings
Ra sân: Danny Ings
80'
Philippe Coutinho Correia
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Gnaly Maxwell Cornet 1 - 3
Kiến tạo: Erik Pieters
Kiến tạo: Erik Pieters
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Aston Villa
Giao bóng trước
4
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
7
7
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
3
13
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
424
Số đường chuyền
446
78%
Chuyền chính xác
80%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
5
16
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
6
18
Ném biên
21
16
Cản phá thành công
13
8
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
3
101
Pha tấn công
98
37
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
Aston Villa
4-3-1-2
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowski
22
Collins
14
Roberts
17
Lennon
8
Brownhill
4
Cork
11
Mcneil
10
Barnes
9
Weghorst
1
Martinez
2
Cash
4
Ngoyo
5
Mings
27
Digne
7
McGinn
16
Chambers
6
Paulo
10
Stati
11
Watkins
20
Ings
Đội hình dự bị
Burnley
Matthew Lowton
2
Phil Bardsley
26
Kevin Long
28
Wayne Hennessey
13
Dale Stephens
16
Gnaly Maxwell Cornet
20
Dara Costelloe
44
Bobby Thomas
37
Erik Pieters
23
Aston Villa
25
Robin Olsen
33
Carney Chukwuemeka
18
Ashley Young
15
Bertrand Traore
59
Josh Feeney
47
Tim Iroegbunam
19
Marvelous Nakamba
8
Morgan Sanson
23
Philippe Coutinho Correia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
0
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2
59.33%
Kiểm soát bóng
46.67%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
Aston Villa (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2