Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.93
0.93
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.96
0.96
1
1.76
1.76
X
3.70
3.70
2
4.15
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.93
0.93
O
1
0.88
0.88
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Coventry City
Jack Cork
11'
Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Jack Cork
Ra sân: Jack Cork
46'
50'
Brooke Norton-Cuffy
Charlie Taylor
59'
Nathan Tella
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
60'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
61'
79'
Fankaty Dabo
Nathan Tella
81'
Louis Beyer 1 - 0
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
Kiến tạo: Johann Berg Gudmundsson
82'
82'
Ben Wilson
Samuel Bastien
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
89'
90'
Jack Burroughs
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Coventry City
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
3
7
Sút Phạt
6
64%
Kiểm soát bóng
36%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
608
Số đường chuyền
330
88%
Chuyền chính xác
75%
4
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
19
Đánh đầu
15
9
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
13
8
Đánh chặn
5
27
Ném biên
29
21
Cản phá thành công
13
14
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
79
56
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Burnley
4-3-3
Coventry City
3-4-2-1
49
Muric
29
Maatsen
3
Taylor
36
Beyer
14
Roberts
8
Brownhill
4
Cork
24
Cullen
19
Zaroury
9
Rodriguez
17
Hedilazio
13
Wilson
4
Rose
3
Doyle
27
Bidwell
23
Dabo
38
Hamer
14
Sheaf
8
Allen
7
Norton-Cuffy
45
Palmer
17
Gyokeres
Đội hình dự bị
Burnley
Samuel Bastien
26
Johann Berg Gudmundsson
7
Nathan Tella
23
Ashley Barnes
10
Conrad Egan-Riley
6
Scott Twine
11
Bailey Peacock-Farrell
15
Coventry City
32
Jack Burroughs
1
Simon Moore
36
Ryan Howley
6
Liam Kelly
22
Josh Reid
44
Cian Tyler
47
Harrison Nee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
2
1.67
Sút trúng cầu môn
4
59.33%
Kiểm soát bóng
52%
12.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
Coventry City (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0