Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Watford
20'
Joshua King
Dale Stephens
45'
Jay Rodriguez
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
66'
70'
Tom Cleverley
Ra sân: Edo Kayembe
Ra sân: Edo Kayembe
83'
Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
Ra sân: João Pedro Junqueira de Jesus
90'
Tom Cleverley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Watford
Giao bóng trước
4
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
6
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
387
Số đường chuyền
355
69%
Chuyền chính xác
68%
16
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
46
Đánh đầu
46
23
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
8
43
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
16
5
Thử thách
18
146
Pha tấn công
113
89
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
Watford
4-4-2
1
Pope
23
Pieters
6
Mee
5
Tarkowski
14
Roberts
11
Mcneil
16
Stephens
18
Westwood
17
Lennon
9
Weghorst
20
Cornet
1
Foster
21
Kiko
15
Cathcart
22
Santos
14
Kamara
33
Kucka
19
Sissoko
39
Kayembe
12
Sema
10
Jesus
7
King
Đội hình dự bị
Burnley
Bobby Thomas
37
Wayne Hennessey
13
Jack Cork
4
Kevin Long
28
Jay Rodriguez
19
Phil Bardsley
26
Will Norris
25
Matthew Lowton
2
Nathan Collins
22
Watford
29
Juan Camilo Hernandez Suarez
11
Adam Masina
26
Daniel Bachmann
5
William Troost-Ekong
17
Ashley Fletcher
2
Jeremy Ngakia
6
Imran Louza
27
Christian Kabasele
8
Tom Cleverley
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
0
Bàn thua
1.67
5
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1.67
1.67
Sút trúng cầu môn
5.33
59.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (10trận)
Chủ
Khách
Watford (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
3
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
1