ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 7, 21/09 Vòng 7
Burton Albion
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Barnsley
Pirelli Stadium
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.89
-0.5
0.93
O 2.75
0.85
U 2.75
0.95
1
3.80
X
3.70
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Barnsley Barnsley
3'
match yellow.png Joshua Earl
20'
match yellow.png Maël de Gevigney
37'
match goal 0 - 1 Luca Connell
60'
match change Fabio Jalo
Ra sân: Davis Kellior-Dunn
60'
match change Stephen Humphrys
Ra sân: Sam Cosgrove
67'
match change Josh Benson
Ra sân: Luca Connell
Terence Vancooten match yellow.png
67'
Romelle Donovan
Ra sân: Ben Whitfield
match change
73'
Nick Akoto
Ra sân: Udoka Godwin-Malife
match change
74'
Tomas Kalinauskas
Ra sân: Dylan Williams
match change
74'
Rumarn Burrell
Ra sân: Danilo Orsi-Dadomo
match change
82'
83'
match change Kyran Lofthouse
Ra sân: Fabio Jalo
Jack Cooper Love 1 - 1
Kiến tạo: Tomas Kalinauskas
match goal
88'
Nick Akoto match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Stephen Humphrys
Kiến tạo: Corey O Keeffe

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Barnsley Barnsley
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
534
 
Số đường chuyền
 
304
81%
 
Chuyền chính xác
 
70%
6
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
44
8
 
Đánh đầu thành công
 
21
4
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
11
8
 
Cản phá thành công
 
11
7
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
49
 
Long pass
 
37
92
 
Pha tấn công
 
90
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Tomas Kalinauskas
18
Rumarn Burrell
49
Romelle Donovan
14
Nick Akoto
13
Harry Isted
25
Ciaran Gilligan
21
Alex Bannon
Burton Albion Burton Albion 3-4-2-1
Barnsley Barnsley 5-4-1
1
Crocombe
17
Armer
6
Sweeney
15
Vancooten
19
Williams
4
Watt
33
Chauke
2
Godwin-Malife
16
Love
34
Whitfield
9
Orsi-Dadomo
1
Slonina
2
Cotter
6
Gevigney
4
Roberts
32
Earl
7
Keeffe
8
Phillips
18
Craig
48
Connell
40
Kellior-Dunn
9
Cosgrove

Substitutes

11
Fabio Jalo
10
Josh Benson
15
Kyran Lofthouse
44
Stephen Humphrys
21
Conor McCarthy
17
Georgie Gent
23
Ben Killip
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Tomas Kalinauskas 7
Rumarn Burrell 18
Romelle Donovan 49
Nick Akoto 14
Harry Isted 13
Ciaran Gilligan 25
Alex Bannon 21
Barnsley Barnsley
11 Fabio Jalo
10 Josh Benson
15 Kyran Lofthouse
44 Stephen Humphrys
21 Conor McCarthy
17 Georgie Gent
23 Ben Killip

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
55.67% Kiểm soát bóng 45.67%
11.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (13trận)
Chủ Khách
Barnsley (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
3

Burton Albion Burton Albion

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 0 51 38 74.51% 0 0 58 6.3
6 Ryan Sweeney Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 3 62 6.3
34 Ben Whitfield Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 2 0 24 6.06
15 Terence Vancooten Trung vệ 1 0 0 67 55 82.09% 0 1 74 6.08
2 Udoka Godwin-Malife Trung vệ 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 37 6.49
4 Elliot Watt Tiền vệ phòng ngự 4 2 2 86 75 87.21% 3 1 100 7.46
17 Jack Armer Hậu vệ cánh trái 0 0 0 57 39 68.42% 3 1 73 5.99
18 Rumarn Burrell Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.06
9 Danilo Orsi-Dadomo Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 28 6.04
16 Jack Cooper Love Tiền đạo cắm 1 0 1 23 15 65.22% 0 2 32 6.33
19 Dylan Williams Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 25 75.76% 1 0 46 5.79
33 Kgaogelo Chauke Tiền vệ trụ 1 1 0 48 43 89.58% 0 1 59 6.73
7 Tomas Kalinauskas Cánh trái 0 0 1 15 12 80% 2 0 23 6.76
49 Romelle Donovan Cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 12 6.34
14 Nick Akoto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.08

Barnsley Barnsley

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 2 43 6.96
8 Adam Phillips Tiền vệ trụ 2 0 1 29 23 79.31% 2 3 42 6.99
9 Sam Cosgrove Tiền đạo cắm 0 0 2 17 12 70.59% 0 5 23 6.64
44 Stephen Humphrys 1 1 0 5 3 60% 0 3 7 7.02
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 2 1 1 17 12 70.59% 0 2 23 6.7
32 Joshua Earl Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 20 76.92% 0 2 32 6.32
7 Corey O Keeffe Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 3 1 28 7.07
2 Barry Cotter Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 16 59.26% 4 1 46 6.55
48 Luca Connell Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 28 22 78.57% 0 0 38 7.51
10 Josh Benson Tiền vệ trụ 1 1 1 4 4 100% 5 0 13 6.39
1 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 37 15 40.54% 0 0 46 6.13
15 Kyran Lofthouse Hậu vệ cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.08
18 Matthew Craig Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 34 6.46
6 Maël de Gevigney Trung vệ 0 0 0 34 27 79.41% 0 1 48 6.66
11 Fabio Jalo Cánh trái 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi