Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
2
0.88
0.88
U
2
1.00
1.00
1
2.92
2.92
X
2.90
2.90
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.88
0.88
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Cadiz
Phút
RCD Espanyol
10'
0 - 1 Manuel Morlanes
Kiến tạo: Sergi Darder
Kiến tạo: Sergi Darder
Victor Chust
Ra sân: Juan Torres Ruiz Cala
Ra sân: Juan Torres Ruiz Cala
45'
Rafael Jimenez Jarque, Fali
46'
Alvaro Negredo Sanchez 1 - 1
55'
Alfonso Espino
58'
64'
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Adrian Embarba
Ra sân: Adrian Embarba
64'
Alexis Vidal Parreu
Ra sân: Oscar Gil Regano
Ra sân: Oscar Gil Regano
Santiago Arzamendia Duarte
Ra sân: Alberto Perea Correoso
Ra sân: Alberto Perea Correoso
68'
Ivan Alejo
Ra sân: Salvi
Ra sân: Salvi
73'
Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Anthony Lozano
Ra sân: Anthony Lozano
73'
Ivan Alejo
74'
Raul Parra
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
Ra sân: Isaac Carcelen Valencia
78'
79'
Leandro Cabrera Sasia
Jeremias Ledesma
81'
83'
Lorenzo Moron Garcia
Ra sân: Oscar Melendo
Ra sân: Oscar Melendo
90'
David Lopez Silva
Ra sân: Fernando Calero
Ra sân: Fernando Calero
90'
1 - 2 Raul de Tomas
Ivan Alejo 2 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cadiz
RCD Espanyol
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
11
Sút Phạt
14
47%
Kiểm soát bóng
53%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
385
Số đường chuyền
436
70%
Chuyền chính xác
75%
14
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
23
Đánh đầu
24
18
Đánh đầu thành công
14
5
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
14
23
Ném biên
15
8
Cản phá thành công
11
6
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
2
111
Pha tấn công
106
36
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Cadiz
4-4-2
RCD Espanyol
4-2-3-1
1
Ledesma
22
Espino
16
Cala
3
Fali
20
Valencia
10
Correoso
24
Diaz
8
Iglesias,Alex
7
Salvi
18
Sanchez
9
Lozano
13
Rodriguez
12
Regano
24
Sola
5
Calero
4
Sasia
10
Darder
6
Morlanes
23
Embarba
14
Melendo
9
Puado
11
Tomas
Đội hình dự bị
Cadiz
Alvaro Jimenez
11
David Gillies
13
Milutin Osmajic
29
Ivan Alejo
14
Santiago Arzamendia Duarte
19
Victor Chust
32
Álvaro Bastida
30
Ivan Chapela
27
Florin Andone
17
Varazdat Haroyan
5
Ruben Sobrino Pozuelo
21
Raul Parra
36
RCD Espanyol
18
Landry Nany Dimata
29
Jofre Carreras Pages
39
Ruben Sanchez Saez
15
David Lopez Silva
34
Joan Garcia Pons
37
Roger Martinez
2
Miguel Llambrich
8
Francisco Merida Perez
22
Alexis Vidal Parreu
7
Wu Lei
16
Lorenzo Moron Garcia
21
Nicolas Melamed Ribaudo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
4
Phạt góc
4
2.33
Thẻ vàng
3
6.33
Sút trúng cầu môn
2
53.33%
Kiểm soát bóng
47%
17.33
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz (9trận)
Chủ
Khách
RCD Espanyol (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0