Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.88
0.88
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0
1.33
1.33
-0
0.65
0.65
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Cadiz
Phút
Valencia
13'
Omar Federico Alderete Fernandez
Tomas Alarcon
41'
46'
Dimitri Foulquier
57'
Hugo Guillamon
Pedro Alberto Ponomar Benito
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Alvaro Negredo Sanchez
60'
60'
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
Ivan Alejo
Ra sân: Milutin Osmajic
Ra sân: Milutin Osmajic
60'
Martin Calderon
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
70'
Ivan Chapela
Ra sân: Jens Jonsson
Ra sân: Jens Jonsson
71'
Martin Calderon
72'
78'
Uros Racic
Ra sân: Hugo Guillamon
Ra sân: Hugo Guillamon
Juan Torres Ruiz Cala
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
79'
Ivan Alejo
83'
85'
Helder Costa
Ra sân: Yunus Musah
Ra sân: Yunus Musah
85'
Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Marcos de Sousa
Ra sân: Marcos de Sousa
90'
Mouctar Diakhaby
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cadiz
Valencia
Giao bóng trước
1
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
4
2
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
4
0
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
12
Sút Phạt
17
32%
Kiểm soát bóng
68%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
246
Số đường chuyền
522
60%
Chuyền chính xác
81%
16
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
44
Đánh đầu
44
23
Đánh đầu thành công
21
4
Cứu thua
1
32
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
14
23
Ném biên
31
32
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
4
95
Pha tấn công
154
29
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Cadiz
4-4-2
Valencia
4-4-2
1
Ledesma
22
Espino
3
Fali
5
Haroyan
20
Valencia
8
Iglesias,Alex
12
Alarcon
2
Jonsson
7
Salvi
29
Osmajic
18
Sanchez
13
Cillessen
20
Foulquier
5
Abreu
15
Fernandez
3
Grueso
4
Musah
18
Wass
6
Guillamon
19
Duro
22
Sousa
7
Guedes
Đội hình dự bị
Cadiz
Álvaro Bastida
30
Alvaro Jimenez
11
Santiago Arzamendia Duarte
19
David Gillies
13
Raul Parra
36
Ivan Alejo
14
Martin Calderon
28
Juan Torres Ruiz Cala
16
Ivan Chapela
27
Pedro Alberto Ponomar Benito
35
Valencia
12
Mouctar Diakhaby
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
11
Helder Costa
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
27
Koba Koindredi
1
Jaume Domenech Sanchez
37
Cristhian Mosquera
28
Giorgi Mamardashvili
8
Uros Racic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
0.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2.67
53.33%
Kiểm soát bóng
27%
17.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cadiz (9trận)
Chủ
Khách
Valencia (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
4
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
0