Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
0.98
0.98
U
2.5
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.50
3.50
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.70
0.70
O
1
0.98
0.98
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Cardiff City
Phút
Norwich City
Cedric Kipre
44'
Romaine Sawyers 1 - 0
Kiến tạo: Callum ODowda
Kiến tạo: Callum ODowda
49'
Callum ODowda
54'
Mark Harris
Ra sân: Romaine Sawyers
Ra sân: Romaine Sawyers
59'
Joe Ralls
Ra sân: Max Watters
Ra sân: Max Watters
60'
68'
Grant Hanley
Perry Ng
69'
Andy Rinomhota
69'
Joe Ralls
69'
72'
Liam Gibbs
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
Ra sân: Jacob Lungi Sorensen
72'
Daniel Sinani
Ra sân: Joshua Sargent
Ra sân: Joshua Sargent
Perry Ng
73'
Curtis Nelson
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
75'
78'
Jordan Hugill
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Teemu Pukki
Tom Sang
Ra sân: Andy Rinomhota
Ra sân: Andy Rinomhota
81'
Gavin Whyte
Ra sân: Callum ODowda
Ra sân: Callum ODowda
81'
84'
Onel Hernandez
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
84'
Sam McCallum
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
85'
Grant Hanley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cardiff City
Norwich City
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
6
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
3
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
1
Sút ra ngoài
2
0
Cản sút
3
11
Sút Phạt
16
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
362
Số đường chuyền
433
75%
Chuyền chính xác
78%
16
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
11
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
1
27
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
5
22
Ném biên
32
0
Dội cột/xà
1
27
Cản phá thành công
18
11
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
94
33
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Cardiff City
4-2-3-1
Norwich City
4-3-3
1
Allsopp
17
Collins
23
Kipre
38
Ng
2
Romeo
35
Rinomhota
6
Wintle
11
ODowda
19
Sawyers
10
Ojo
36
Watters
1
Krul
2
Aarons
4
Omobamidele
5
Hanley
30
Giannoulis
14
Cantwell
19
Sorensen
23
Mclean
24
Sargent
22
Pukki
7
Rashica
Đội hình dự bị
Cardiff City
Joe Ralls
8
Gavin Whyte
20
Jak Alnwick
21
Tom Sang
12
Ollie Tanner
14
Curtis Nelson
16
Mark Harris
29
Norwich City
25
Onel Hernandez
46
Liam Gibbs
21
Daniel Sinani
15
Sam McCallum
28
Angus Gunn
45
Jonathan Tomkinson
9
Jordan Hugill
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5
47%
Kiểm soát bóng
53.33%
12.67
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City (11trận)
Chủ
Khách
Norwich City (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1