Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.11
2.11
X
3.15
3.15
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Cardiff City
Phút
Stoke City
28'
Sam Vokes
Ra sân: Steven Fletcher
Ra sân: Steven Fletcher
Marlon Pack
56'
Jonathan Williams
Ra sân: Sheyi Ojo
Ra sân: Sheyi Ojo
74'
84'
Christian Norton
Ra sân: Nicholas Edward Powell
Ra sân: Nicholas Edward Powell
Harry Wilson
Ra sân: Leandro Bacuna
Ra sân: Leandro Bacuna
84'
88'
Joe Allen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cardiff City
Stoke City
5
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
48%
Kiểm soát bóng
52%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
364
Số đường chuyền
397
66%
Chuyền chính xác
69%
11
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
3
81
Đánh đầu
81
46
Đánh đầu thành công
35
5
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
4
8
Đánh chặn
1
20
Ném biên
26
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
4
7
Thử thách
6
110
Pha tấn công
114
46
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Cardiff City
3-4-1-2
Stoke City
3-5-2
1
Phillips
30
Brown
5
Flint
4
Morrison
38
Ng
21
Pack
6
Vaulks
28
Sang
7
Bacuna
10
Moore
27
Ojo
16
Davies
12
Chester
36
Souttar
6
Batth
14
Smith
4
Allen
13
Mikel
34
Thompson
46
Norrington-Davie...
25
Powell
21
Fletcher
Đội hình dự bị
Cardiff City
Junior Hoiletts Profile
33
Josh Murphy
11
Jonathan Williams
15
Rubin Colwill
40
Harry Wilson
23
Max Watters
19
Alex Smithies
12
Mark Harris
29
Joe Ralls
8
Stoke City
18
Jacob Brown
49
Rabbi Matondo
1
Angus Gunn
35
Josh Tymon
44
Christian Norton
39
William Forrester
9
Sam Vokes
20
Tashan Oakley-Boothe
47
Jack Clarke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
4.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
47%
Kiểm soát bóng
47.67%
12.67
Phạm lỗi
13.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cardiff City (11trận)
Chủ
Khách
Stoke City (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
1
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
1
1