Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.89
0.89
U
2.5
0.99
0.99
1
2.51
2.51
X
3.25
3.25
2
2.66
2.66
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
0.89
0.89
U
1
0.99
0.99
Diễn biến chính
Caykur Rizespor
Phút
Kasimpasa
Fernando Henrique Boldrin
37'
Konrad Michalak
Ra sân: Fernando Andrade dos Santos
Ra sân: Fernando Andrade dos Santos
46'
61'
Yusuf Erdogan
Ra sân: Gilbert Koomson
Ra sân: Gilbert Koomson
75'
Haris Hajradinovic
Abdullah Durak
Ra sân: Braian Samudio
Ra sân: Braian Samudio
77'
Dogan Erdogan
Ra sân: Godfred Donsah
Ra sân: Godfred Donsah
77'
80'
Kristijan Bistrovic
Dogan Erdogan 1 - 0
85'
Montassar Talbi
Ra sân: Alexander Soderlund
Ra sân: Alexander Soderlund
89'
90'
Anil Koc
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Haris Hajradinovic
90'
Dusko Tosic
Ra sân: Armin Hodzic
Ra sân: Armin Hodzic
Emir Dilaver
90'
90'
1 - 1 Isaac Thelin
Kiến tạo: Kristijan Bistrovic
Kiến tạo: Kristijan Bistrovic
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Caykur Rizespor
Kasimpasa
1
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
0
57%
Kiểm soát bóng
43%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
551
Số đường chuyền
419
83%
Chuyền chính xác
75%
8
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
29
Đánh đầu
29
15
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
15
10
Đánh chặn
16
20
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
21
Cản phá thành công
15
18
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
136
Pha tấn công
113
80
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Caykur Rizespor
4-2-3-1
Kasimpasa
4-2-3-1
25
Akkan
26
Bulut
80
Meriah
24
Dilaver
55
Morozyuk
88
Djokovic
23
Donsah
37
Santos
10
Boldrin
18
Samudio
14
Soderlund
33
Taskiran
94
Hadergjonaj
32
Luckassen
25
Brecka
3
Haddadi
26
Bistrovic
35
Kara
14
Koomson
10
Hajradinovic
30
Hodzic
92
Thelin
Đội hình dự bị
Caykur Rizespor
Montassar Talbi
4
Abdullah Durak
5
Murat Saglam
27
Dogan Erdogan
66
Konrad Michalak
17
Yasin Pehlivan
6
Mithat Pala
54
Zafer Gorgen
30
Emir Dede
71
Tarik Cetin
1
Kasimpasa
1
Ramazan Kose
34
Dogucan Haspolat
13
Dusko Tosic
18
Evren Eren Elmaci
21
Kevin Varga
80
Hasan Yesilyurt
11
Yusuf Erdogan
23
Mehmet Feyzi Yildirim
28
Furkan Kulekci
7
Anil Koc
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
4
3.67
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
5.67
50.33%
Kiểm soát bóng
60%
13
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Caykur Rizespor (8trận)
Chủ
Khách
Kasimpasa (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
2
1