Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
0.98
0.98
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.20
3.20
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.25
1.25
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
CD Copiapo S.A.
Phút
Palestino
Felipe Andres Reynero Galarce 1 - 0
27'
30'
Cesar Rigamonti
Yonathan Andia
30'
Diego Andres Carrasco Munoz
40'
46'
Bryan Paul Carrasco Santos
Ra sân: Nicolas Linares
Ra sân: Nicolas Linares
48'
Jose Bizama
70'
Felipe Chamorro
Ra sân: Joe Axel Abrigo Navarro
Ra sân: Joe Axel Abrigo Navarro
70'
Jonathan Benítez
Ra sân: Juan Fernando Garro
Ra sân: Juan Fernando Garro
Maximiliano Quinteros 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Luna
Kiến tạo: Jorge Luna
72'
Yerko Gonzalez
Ra sân: Yonathan Andia
Ra sân: Yonathan Andia
74'
Martin Araya
Ra sân: Franco Torres
Ra sân: Franco Torres
74'
Tobias Figueroa
Ra sân: Maximiliano Quinteros
Ra sân: Maximiliano Quinteros
78'
Marco Antonio Medel de la Fuente
Ra sân: Jorge Luna
Ra sân: Jorge Luna
78'
79'
Junior Marabel
Ra sân: Dilan Patricio Zuniga Valenzuela
Ra sân: Dilan Patricio Zuniga Valenzuela
88'
2 - 1 Bryan Paul Carrasco Santos
Juan Jose Jaime
90'
Fabian Manzano Perez
Ra sân: Felipe Andres Reynero Galarce
Ra sân: Felipe Andres Reynero Galarce
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
CD Copiapo S.A.
Palestino
3
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
3
15
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
0
11
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
315
Số đường chuyền
352
76%
Chuyền chính xác
80%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
3
2
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
5
5
Đánh chặn
5
11
Ném biên
15
3
Dội cột/xà
1
3
Thử thách
5
34
Long pass
21
60
Pha tấn công
73
44
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
CD Copiapo S.A.
4-2-1-3
Palestino
4-1-2-3
22
Espinoza
6
Calisto
30
Munoz
15
Medina
33
Andia
23
Jaime
32
Pereira
10
Luna
26
Torres
29
Quinteros
11
Galarce
1
Rigamonti
3
Rojas
16
Bizama
17
Roman
28
Valenzuela
5
Linares
23
Martinez
10
Carvajal
14
Navarro
9
Sosa
20
Garro
Đội hình dự bị
CD Copiapo S.A.
Martin Araya
4
Tobias Figueroa
9
Yerko Gonzalez
20
Richard Andres Leyton Abrigo
1
Fabian Manzano Perez
5
Marco Antonio Medel de la Fuente
21
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
28
Palestino
11
Jonathan Benítez
7
Bryan Paul Carrasco Santos
22
Felipe Chamorro
26
Dixon Contreras
29
Ian Alex Garguez Gomez
27
Junior Marabel
6
Nicolas Meza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
2.67
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
3.33
2
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
3
40.67%
Kiểm soát bóng
41.67%
5.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
CD Copiapo S.A. (29trận)
Chủ
Khách
Palestino (47trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
7
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
0
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
3
2
5
4