ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Chile - Thứ 2, 30/09 Vòng 26
CD Copiapo S.A.
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Palestino
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
3.20
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
Phút
Palestino Palestino
Felipe Andres Reynero Galarce 1 - 0 match goal
27'
30'
match yellow.png Cesar Rigamonti
Yonathan Andia match yellow.png
30'
Diego Andres Carrasco Munoz match yellow.png
40'
46'
match change Bryan Paul Carrasco Santos
Ra sân: Nicolas Linares
48'
match yellow.png Jose Bizama
70'
match change Felipe Chamorro
Ra sân: Joe Axel Abrigo Navarro
70'
match change Jonathan Benítez
Ra sân: Juan Fernando Garro
Maximiliano Quinteros 2 - 0
Kiến tạo: Jorge Luna
match goal
72'
Yerko Gonzalez
Ra sân: Yonathan Andia
match change
74'
Martin Araya
Ra sân: Franco Torres
match change
74'
Tobias Figueroa
Ra sân: Maximiliano Quinteros
match change
78'
Marco Antonio Medel de la Fuente
Ra sân: Jorge Luna
match change
78'
79'
match change Junior Marabel
Ra sân: Dilan Patricio Zuniga Valenzuela
88'
match pen 2 - 1 Bryan Paul Carrasco Santos
Juan Jose Jaime match yellow.png
90'
Fabian Manzano Perez
Ra sân: Felipe Andres Reynero Galarce
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
Palestino Palestino
3
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
315
 
Số đường chuyền
 
352
76%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
5
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
15
3
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Thử thách
 
5
34
 
Long pass
 
21
60
 
Pha tấn công
 
73
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Martin Araya
9
Tobias Figueroa
20
Yerko Gonzalez
1
Richard Andres Leyton Abrigo
5
Fabian Manzano Perez
21
Marco Antonio Medel de la Fuente
28
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A. 4-2-1-3
Palestino Palestino 4-1-2-3
22
Espinoza
6
Calisto
30
Munoz
15
Medina
33
Andia
23
Jaime
32
Pereira
10
Luna
26
Torres
29
Quinteros
11
Galarce
1
Rigamonti
3
Rojas
16
Bizama
17
Roman
28
Valenzuela
5
Linares
23
Martinez
10
Carvajal
14
Navarro
9
Sosa
20
Garro

Substitutes

11
Jonathan Benítez
7
Bryan Paul Carrasco Santos
22
Felipe Chamorro
26
Dixon Contreras
29
Ian Alex Garguez Gomez
27
Junior Marabel
6
Nicolas Meza
Đội hình dự bị
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
Martin Araya 4
Tobias Figueroa 9
Yerko Gonzalez 20
Richard Andres Leyton Abrigo 1
Fabian Manzano Perez 5
Marco Antonio Medel de la Fuente 21
Yerco Abraham Oyanedel Hernandez 28
Palestino Palestino
11 Jonathan Benítez
7 Bryan Paul Carrasco Santos
22 Felipe Chamorro
26 Dixon Contreras
29 Ian Alex Garguez Gomez
27 Junior Marabel
6 Nicolas Meza

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 3
40.67% Kiểm soát bóng 41.67%
5.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Copiapo S.A. (29trận)
Chủ Khách
Palestino (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
8
7
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
0
0
2
4
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
4
HT-B/FT-B
3
2
5
4