ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Venezuela - Chủ nhật, 13/10 Vòng 12
CD Hermanos Colmenares
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Angostura FC
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.03
-0
0.77
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.88
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.80
O 1
0.97
U 1
0.83

Diễn biến chính

CD Hermanos Colmenares CD Hermanos Colmenares
Phút
Angostura FC Angostura FC
8'
match yellow.png Jhon James Pacheco
27'
match goal 0 - 1 Jhon James Pacheco
Kiến tạo: Jorge Luis Gomez
53'
match yellow.png Tomas Zamora
Maicol Ruiz 1 - 1
Kiến tạo: Adjin Livingstone
match goal
54'
58'
match goal 1 - 2 Antony Velasco
Kiến tạo: Luis Gonzalez
83'
match yellow.png Carlos Roca
84'
match yellow.png David Jose Moreno Ramos
Kavier Vicente Ortiz Cortez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CD Hermanos Colmenares CD Hermanos Colmenares
Angostura FC Angostura FC
12
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
378
 
Số đường chuyền
 
271
14
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
7
5
 
Thử thách
 
12
145
 
Pha tấn công
 
88
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
50% Kiểm soát bóng 50%
8.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CD Hermanos Colmenares (40trận)
Chủ Khách
Angostura FC (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
2
8
HT-H/FT-T
3
5
2
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
3
6
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
10
4
3
4