Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.03
1.03
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.90
0.90
1
2.61
2.61
X
3.15
3.15
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Ceara
Phút
Fluminense RJ
45'
German Ezequiel Cano
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ceara
Fluminense RJ
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
7
6
Sút Phạt
5
26%
Kiểm soát bóng
74%
26%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
74%
139
Số đường chuyền
397
77%
Chuyền chính xác
91%
4
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
7
Đánh đầu
3
3
Đánh đầu thành công
2
0
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
4
1
Đánh chặn
7
4
Ném biên
10
0
Dội cột/xà
2
12
Cản phá thành công
4
3
Thử thách
5
32
Pha tấn công
56
17
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Ceara
4-2-3-1
Fluminense RJ
4-2-2-2
1
Ricardo
6
Pacheco
23
Loiola
15
Lacerda
2
Nino
8
Sobral
25
Coelho
29
Souza
37
Diego
7
Santos
89
Jesus
12
Maciel
2
Brito
33
Nino
26
Carvalho
15
Leite
7
Neto
38
Lima
20
Rocha
10
Lima,Ganso
14
Cano
21
Arias
Đội hình dự bị
Ceara
Victor Luis Chuab Zamblauskas
33
Iury Lirio Freitas de Castilho
99
Vinicius Lima
45
Geovane da Silva de Souza
21
Erick de Arruda Serafim
11
Joao Alves de Assis Silva, Jo
77
Ze Roberto Assuncao
22
Richard de Oliveira Costa
91
Guilherme Castilho Carvalho
40
Marcos Victor Ferreira da Silva
44
Leonardo Rafael dos Santos
80
Jhon Vasquez
20
Fluminense RJ
37
Matheus Martins
44
David Braz de Oliveira Filho
18
A Lan
13
Nathan Allan De Souza
22
Pedro Rangel
70
Caio Paulista
19
Alexandre Jesus
5
Wellington Aparecido Martins
17
Willian Gomes de Siqueira
29
David de Duarte Macedo
11
Michel Araujo
35
Alexsander
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
2
2.67
Thẻ vàng
4.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.33
49%
Kiểm soát bóng
46.67%
13
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ceara (49trận)
Chủ
Khách
Fluminense RJ (60trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
3
7
4
HT-H/FT-T
6
7
8
10
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
5
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
3
3
HT-B/FT-B
3
2
2
4