Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.88
0.88
1
2.41
2.41
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Celta Vigo
Phút
Sevilla
9'
Jose Angel Carmona
Francisco Beltran
15'
30'
Joan Joan Moreno
Gabriel Veiga 1 - 0
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
Kiến tạo: Iago Aspas Juncal
33'
46'
Erik Lamela
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Youssef En-Nesyri
54'
1 - 1 Enrique Jesus Salas Valiente
Kiến tạo: Joan Joan Moreno
Kiến tạo: Joan Joan Moreno
Luca De La Torre
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
Ra sân: Jorgen Strand Larsen
65'
Carles Pérez Sayol
Ra sân: Franco Cervi
Ra sân: Franco Cervi
65'
67'
Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Oscar Rodriguez Arnaiz
Ra sân: Gabriel Veiga
Ra sân: Gabriel Veiga
73'
Hugo Mallo Novegil
79'
Pablo Duran
Ra sân: Óscar Mingueza
Ra sân: Óscar Mingueza
84'
Kevin Vazquez Comesana
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
Ra sân: Hugo Mallo Novegil
84'
86'
Jose Angel Carmona
89'
Erik Lamela
90'
Pedro Ortiz
Ra sân: Oliver Torres
Ra sân: Oliver Torres
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celta Vigo
Sevilla
Giao bóng trước
5
Phạt góc
6
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
0
13
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
446
Số đường chuyền
587
83%
Chuyền chính xác
84%
11
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
24
Đánh đầu
16
11
Đánh đầu thành công
9
4
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
16
3
Đánh chặn
2
21
Ném biên
25
13
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
130
39
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Celta Vigo
5-3-2
Sevilla
3-4-2-1
1
Marchesin
17
Galan
4
Gestoso
15
Aidoo
3
Mingueza
2
Novegil
11
Cervi
8
Beltran
28
Veiga
18
Larsen
10
Juncal
13
Bounou
30
Carmona
6
Gudelj
29
Valiente
16
Gonzalez
8
Moreno
20
Reges
19
Acuna
21
Torres
12
Vicente
15
En-Nesyri
Đội hình dự bị
Celta Vigo
Kevin Vazquez Comesana
20
Oscar Rodriguez Arnaiz
5
Carles Pérez Sayol
7
Luca De La Torre
23
Pablo Duran
35
Augusto Solari
21
Renato Fabrizio Tapia Cortijo
14
Goncalo Paciencia
9
Ivan Villar
13
Carlos Dominguez
26
Fernando Medrano
36
Williot Swedberg
19
Sevilla
17
Erik Lamela
7
Jesus Fernandez Saez Suso
34
Pedro Ortiz
11
Adnan Januzaj
1
Marko Dmitrovic
27
Carlos Alvarez
28
Quintana Nacho
31
Carlos Alberto Flores Asencio
44
Diego Hormigo
43
Manu Bueno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5.67
3.67
Thẻ vàng
4.33
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
48.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
11
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celta Vigo (9trận)
Chủ
Khách
Sevilla (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0