Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.84
0.84
+1.25
1.08
1.08
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.29
1.29
X
5.50
5.50
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.10
1.10
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Aberdeen
Stephen Welsh 1 - 0
Kiến tạo: Matthew O'Riley
Kiến tạo: Matthew O'Riley
3'
42'
Matthew Kennedy
58'
Jayden Richardson
62'
Duk
Ra sân: Bojan Miovski
Ra sân: Bojan Miovski
62'
Callum Robertson
Ra sân: Matthew Kennedy
Ra sân: Matthew Kennedy
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
65'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
66'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
66'
Joao Pedro Neves Filipe 2 - 0
Kiến tạo: David Turnbull
Kiến tạo: David Turnbull
75'
Greg Taylor
81'
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew O'Riley
Ra sân: Matthew O'Riley
82'
Anthony Ralston
Ra sân: Josip Juranovic
Ra sân: Josip Juranovic
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Aberdeen
10
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
9
Sút Phạt
12
69%
Kiểm soát bóng
31%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
682
Số đường chuyền
318
88%
Chuyền chính xác
70%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
25
Đánh đầu
25
19
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
7
16
Rê bóng thành công
12
7
Đánh chặn
9
23
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
13
2
Kiến tạo thành bàn
0
150
Pha tấn công
75
82
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-2-3-1
Aberdeen
4-2-3-1
1
Hart
3
Taylor
57
Welsh
20
Carter-Vickers
88
Juranovic
41
Hatate
42
McGregor
38
Maeda
33
O'Riley
17
Filipe
8
Furuhashi
24
Roos
25
Richardson
5
Stewart
2
McCrorie
22
Coulson
16
Ramadani
21
Polvara
33
Kennedy
10
Besuijen
17
Hayes
9
Miovski
Đội hình dự bị
Celtic FC
Giorgos Giakoumakis
7
Liel Abada
11
Moritz Jenz
6
James Forrest
49
David Turnbull
14
Alexandro Bernabei
25
Aaron Mooy
13
Benjamin Siegrist
31
Anthony Ralston
56
Aberdeen
37
Callum Robertson
48
Liam Harvey
11
Duk
99
Christian Ramirez
18
Connor Mclennan
15
Marley Watkins
23
Ryan Duncan
28
Jack Milne
1
Joseph Peter Lewis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3
3.33
Bàn thua
1
8
Phạt góc
4
7
Sút trúng cầu môn
4
60.33%
Kiểm soát bóng
51%
1
Thẻ vàng
1.67
5.67
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Aberdeen (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
0
HT-H/FT-T
1
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
4