Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.04
1.04
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.78
2.78
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.09
1.09
-0
0.79
0.79
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Glasgow Rangers
Mohamed Elyounoussi 1 - 0
Kiến tạo: Odsonne Edouard
Kiến tạo: Odsonne Edouard
23'
Odsonne Edouard
27'
38'
1 - 1 Alfredo Jose Morelos Avilez
Kiến tạo: Leon Aderemi Balogun
Kiến tạo: Leon Aderemi Balogun
Scott Brown
55'
56'
Nathan Patterson
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
61'
Alfredo Jose Morelos Avilez
65'
Scott Arfield
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
Diego Sebastian Laxalt Suarez
66'
77'
Kemar Roofe
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
77'
Scott Wright
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
James Forrest
Ra sân: David Turnbull
Ra sân: David Turnbull
79'
Tomas Rogic
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
85'
Ismaila Soro
Ra sân: Scott Brown
Ra sân: Scott Brown
88'
Leigh Griffiths
Ra sân: Odsonne Edouard
Ra sân: Odsonne Edouard
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Glasgow Rangers
10
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
14
Sút Phạt
17
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
535
Số đường chuyền
407
86%
Chuyền chính xác
80%
16
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
28
Đánh đầu
28
15
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
13
5
Đánh chặn
4
26
Ném biên
18
14
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
1
143
Pha tấn công
74
75
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-2-3-1
Glasgow Rangers
4-3-3
29
Bain
93
Suarez
35
Ajer
57
Welsh
16
Kenny
42
McGregor
8
Brown
27
Elyounoussi
14
Turnbull
17
christie
22
Edouard
1
McGregor
26
Balogun
6
Goldson
5
Helander
31
Barisic
18
Kamara
10
Davis
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
14
Kent
Đội hình dự bị
Celtic FC
Ismaila Soro
12
James Forrest
49
Nir Bitton
6
Patryk Klimala
11
Greg Taylor
3
Shane Duffy
4
Leigh Griffiths
9
Tomas Rogic
18
Vasilios Barkas
1
Glasgow Rangers
37
Scott Arfield
23
Scott Wright
25
Kemar Roofe
15
Bongani Zunga
33
Jon McLaughlin
3
Calvin Bassey Ughelumba
16
Nathan Patterson
11
Cedric Jan Itten
9
Jermaine Defoe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
3.33
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
4.67
7
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
1
Thẻ vàng
1.67
5.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
5
1
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
2