Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
0.93
0.93
+2.5
0.99
0.99
O
3.5
0.95
0.95
U
3.5
0.90
0.90
1
1.10
1.10
X
9.00
9.00
2
23.00
23.00
Hiệp 1
-1
0.86
0.86
+1
1.02
1.02
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Livingston
Stephen Ayo Obileye(OW) 1 - 0
23'
45'
1 - 1 Nicky Devlin
Kyogo Furuhashi 2 - 1
Kiến tạo: Liel Abada
Kiến tạo: Liel Abada
45'
46'
Morgan Boyes
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
Ra sân: Stephen Ayo Obileye
47'
Stephane Omeonga
Alexandro Bernabei
Ra sân: Anthony Ralston
Ra sân: Anthony Ralston
56'
57'
Cristian Montano
Kyogo Furuhashi
62'
David Turnbull
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
64'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
64'
69'
Andrew Shinnie
Ra sân: Cristian Montano
Ra sân: Cristian Montano
70'
Scott Pittman
Ra sân: Stephane Omeonga
Ra sân: Stephane Omeonga
70'
Jason Holt
Ra sân: Sean Kelly
Ra sân: Sean Kelly
Liel Abada Goal cancelled
74'
76'
Esmael Goncalves,Isma
Ra sân: Bruce Anderson
Ra sân: Bruce Anderson
77'
Morgan Boyes
Aaron Mooy
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
82'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
82'
Alexandro Bernabei
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Livingston
10
Phạt góc
1
9
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
3
10
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
0
9
Sút Phạt
12
77%
Kiểm soát bóng
23%
81%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
19%
712
Số đường chuyền
209
86%
Chuyền chính xác
53%
10
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
28
Đánh đầu
40
18
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
8
14
Rê bóng thành công
24
5
Đánh chặn
1
28
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
24
5
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
193
Pha tấn công
53
132
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
Livingston
5-4-1
1
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
56
Ralston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
Furuhashi
11
Abada
31
Konovalov
2
Devlin
5
Fitzwater
6
Obileye
3
Longridge
11
Montano
17
Kelly
33
Omeonga
24
Kelly
29
Penrice
9
Anderson
Đội hình dự bị
Celtic FC
Alexandro Bernabei
25
Aaron Mooy
13
Giorgos Giakoumakis
7
Sead Haksabanovic
9
David Turnbull
14
Moritz Jenz
6
Daizen Maeda
38
Benjamin Siegrist
31
James Forrest
49
Livingston
10
Esmael Goncalves,Isma
18
Jason Holt
8
Scott Pittman
22
Andrew Shinnie
15
Morgan Boyes
7
Dylan Bahamboula
19
Jon Nouble
32
Jack Hamilton
25
Phillip Cancar
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.67
3.33
Bàn thua
0.67
8
Phạt góc
5.33
7
Sút trúng cầu môn
3
60.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
1
Thẻ vàng
1.33
5.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Livingston (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
0
3
0
1