Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.09
1.09
+1.75
0.79
0.79
O
3
1.09
1.09
U
3
0.77
0.77
1
1.29
1.29
X
5.10
5.10
2
9.20
9.20
Hiệp 1
-0.75
1.07
1.07
+0.75
0.81
0.81
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Motherwell
Michael Johnston
Ra sân: James Forrest
Ra sân: James Forrest
18'
20'
Kevin van Veen
Tomas Rogic 1 - 0
Kiến tạo: David Turnbull
Kiến tạo: David Turnbull
45'
45'
Callum Slattery
73'
Connor Shields
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
73'
Liam Donnelly
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
Anthony Ralston
Ra sân: Michael Johnston
Ra sân: Michael Johnston
78'
87'
Jordan Roberts
Ra sân: Kaiyne Woolery
Ra sân: Kaiyne Woolery
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Motherwell
10
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
26
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
5
7
Cản sút
3
16
Sút Phạt
13
71%
Kiểm soát bóng
29%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
611
Số đường chuyền
242
86%
Chuyền chính xác
57%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
4
42
Đánh đầu
42
25
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
6
16
Rê bóng thành công
14
4
Đánh chặn
7
20
Ném biên
31
0
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
1
112
Pha tấn công
85
63
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
Motherwell
4-3-3
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
88
Juranovic
42
McGregor
6
Bitton
18
Rogic
49
Forrest
14
Turnbull
11
Abada
1
Kelly
2
Odonnell
5
Mugabi
3
Carroll
19
McGinley
16
Slattery
6
Maguire
27
Goss
7
Woolery
9
Veen
32
Watt
Đội hình dự bị
Celtic FC
Anthony Ralston
56
Scott Bain
29
Ewan Henderson
52
Liam Shaw
30
Michael Johnston
19
Jamie McCarthy
16
Stephen Welsh
57
Motherwell
12
Scott Fox
23
Liam Grimshaw
17
Justin Amaluzor
18
Dean Cornelius
22
Liam Donnelly
28
Jordan Roberts
29
Connor Shields
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
1
8
Phạt góc
6
7
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
1
Thẻ vàng
3
5.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2