Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.98
0.98
+2.25
0.94
0.94
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
1.02
1.02
1
1.14
1.14
X
7.20
7.20
2
16.00
16.00
Hiệp 1
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
1.5
1.12
1.12
U
1.5
0.77
0.77
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Motherwell
Kyogo Furuhashi 1 - 0
21'
David Turnbull 2 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
Kiến tạo: Daizen Maeda
40'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Anthony Ralston
Kiến tạo: Anthony Ralston
44'
46'
Kevin van Veen
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
Joao Pedro Neves Filipe 4 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
Kiến tạo: Daizen Maeda
59'
Jamie McCarthy
Ra sân: Tomas Rogic
Ra sân: Tomas Rogic
62'
Yosuke Ideguchi
Ra sân: David Turnbull
Ra sân: David Turnbull
62'
Giorgos Giakoumakis
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
62'
63'
Ross Tierney
Ra sân: Bevis Mugabi
Ra sân: Bevis Mugabi
Stephen Welsh
Ra sân: Greg Taylor
Ra sân: Greg Taylor
63'
64'
Liam Donnelly
Ra sân: Victor Nirennold
Ra sân: Victor Nirennold
Giorgos Giakoumakis 5 - 0
68'
76'
Ricki Lamie
77'
Mark OHara
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
Nir Bitton
Ra sân: Callum McGregor
Ra sân: Callum McGregor
85'
Giorgos Giakoumakis 6 - 0
Kiến tạo: Daizen Maeda
Kiến tạo: Daizen Maeda
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Motherwell
15
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
0
5
Sút Phạt
16
79%
Kiểm soát bóng
21%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
689
Số đường chuyền
187
90%
Chuyền chính xác
60%
16
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
1
25
Đánh đầu
25
15
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
21
5
Đánh chặn
5
12
Ném biên
14
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
21
5
Thử thách
7
4
Kiến tạo thành bàn
0
119
Pha tấn công
56
85
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
Motherwell
3-4-1-2
15
Hart
3
Taylor
4
Starfelt
20
Carter-Vickers
56
Ralston
14
Turnbull
42
McGregor
18
Rogic
38
Maeda
8
2
Furuhashi
17
Filipe
1
Kelly
5
Mugabi
4
Lamie
3
Carroll
32
Nirennold
18
Cornelius
27
Goss
2
Odonnell
16
Slattery
29
Shields
20
Efford
Đội hình dự bị
Celtic FC
Yosuke Ideguchi
21
2
Giorgos Giakoumakis
7
Matthew O'Riley
33
James Forrest
49
Scott Bain
29
Jamie McCarthy
16
Nir Bitton
6
Liel Abada
11
Stephen Welsh
57
Motherwell
9
Kevin van Veen
22
Liam Donnelly
26
Ross Tierney
7
Kaiyne Woolery
8
Mark OHara
30
Sam Campbell
41
Matty Connolly
14
Juhani Ojala
45
Robert Mahon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
1
8
Phạt góc
6
7
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
1
Thẻ vàng
3
5.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2