ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 7, 01/10 Vòng 9
Celtic FC 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Motherwell
Celtic Park
Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
1.03
+2.5
0.85
O 3.75
0.81
U 3.75
1.05
1
1.12
X
8.00
2
16.00
Hiệp 1
-1
0.83
+1
1.05
O 1.75
1.03
U 1.75
0.85

Diễn biến chính

Celtic FC Celtic FC
Phút
Motherwell Motherwell
Kyogo Furuhashi 1 - 0 match goal
15'
27'
match yellow.png Ricki Lamie
36'
match phan luoi 1 - 1 Josip Juranovic(OW)
42'
match yellow.png Kevin van Veen
Stephen Welsh match yellow.png
52'
60'
match yellow.png Matt Penney
Reo Hatate 2 - 1
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
match goal
64'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
match change
64'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
match change
65'
69'
match change Stuart McKinstry
Ra sân: Dean Cornelius
69'
match change Louis Moult
Ra sân: Kevin van Veen
80'
match change Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
Sead Haksabanovic
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
80'
80'
match change Josh Morris
Ra sân: Sean Goss
Callum McGregor match red
89'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate
match change
90'
Aaron Mooy
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
match change
90'
90'
match yellow.png Connor Shields

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Celtic FC Celtic FC
Motherwell Motherwell
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
15
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
608
 
Số đường chuyền
 
252
86%
 
Chuyền chính xác
 
63%
10
 
Phạm lỗi
 
9
3
 
Việt vị
 
3
31
 
Đánh đầu
 
31
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
23
9
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
25
2
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
23
8
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
143
 
Pha tấn công
 
61
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Aaron Mooy
31
Benjamin Siegrist
9
Sead Haksabanovic
14
David Turnbull
25
Alexandro Bernabei
56
Anthony Ralston
11
Liel Abada
28
Oliver Abildgaard
49
James Forrest
Celtic FC Celtic FC 4-3-3
Motherwell Motherwell 4-2-3-1
1
Hart
3
Taylor
6
Jenz
57
Welsh
88
Juranovic
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
Furuhashi
38
Maeda
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
6
Maguir
27
Goss
29
Shields
18
Cornelius
7
Spittal
9
Veen

Substitutes

47
Luca Ross
38
Lennon Miller
26
Ross Tierney
5
Bevis Mugabi
17
Stuart McKinstry
21
Louis Moult
13
Aston Oxborough
23
Josh Morris
2
Stephen Odonnell
Đội hình dự bị
Celtic FC Celtic FC
Aaron Mooy 13
Benjamin Siegrist 31
Sead Haksabanovic 9
David Turnbull 14
Alexandro Bernabei 25
Anthony Ralston 56
Liel Abada 11
Oliver Abildgaard 28
James Forrest 49
Motherwell Motherwell
47 Luca Ross
38 Lennon Miller
26 Ross Tierney
5 Bevis Mugabi
17 Stuart McKinstry
21 Louis Moult
13 Aston Oxborough
23 Josh Morris
2 Stephen Odonnell

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
3.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6
7 Sút trúng cầu môn 5.33
60.33% Kiểm soát bóng 43.67%
1 Thẻ vàng 3
5.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Celtic FC (11trận)
Chủ Khách
Motherwell (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2