Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
1.03
1.03
+2.5
0.85
0.85
O
3.75
0.81
0.81
U
3.75
1.05
1.05
1
1.12
1.12
X
8.00
8.00
2
16.00
16.00
Hiệp 1
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
1.75
1.03
1.03
U
1.75
0.85
0.85
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Motherwell
Kyogo Furuhashi 1 - 0
15'
27'
Ricki Lamie
36'
1 - 1 Josip Juranovic(OW)
42'
Kevin van Veen
Stephen Welsh
52'
60'
Matt Penney
Reo Hatate 2 - 1
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
64'
Liel Abada
Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Daizen Maeda
64'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
65'
69'
Stuart McKinstry
Ra sân: Dean Cornelius
Ra sân: Dean Cornelius
69'
Louis Moult
Ra sân: Kevin van Veen
Ra sân: Kevin van Veen
80'
Ross Tierney
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
Sead Haksabanovic
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
80'
80'
Josh Morris
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
Callum McGregor
89'
Oliver Abildgaard
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
90'
Aaron Mooy
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
90'
90'
Connor Shields
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Motherwell
7
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
16
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
1
10
Sút Phạt
15
70%
Kiểm soát bóng
30%
73%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
27%
608
Số đường chuyền
252
86%
Chuyền chính xác
63%
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
18
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
23
9
Đánh chặn
3
27
Ném biên
25
2
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
23
8
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
143
Pha tấn công
61
73
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
Motherwell
4-2-3-1
1
Hart
3
Taylor
6
Jenz
57
Welsh
88
Juranovic
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
Furuhashi
38
Maeda
1
Kelly
16
McGinn
15
Johansen
4
Lamie
24
Penney
6
Maguir
27
Goss
29
Shields
18
Cornelius
7
Spittal
9
Veen
Đội hình dự bị
Celtic FC
Aaron Mooy
13
Benjamin Siegrist
31
Sead Haksabanovic
9
David Turnbull
14
Alexandro Bernabei
25
Anthony Ralston
56
Liel Abada
11
Oliver Abildgaard
28
James Forrest
49
Motherwell
47
Luca Ross
38
Lennon Miller
26
Ross Tierney
5
Bevis Mugabi
17
Stuart McKinstry
21
Louis Moult
13
Aston Oxborough
23
Josh Morris
2
Stephen Odonnell
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
3.33
Bàn thua
1
8
Phạt góc
6
7
Sút trúng cầu môn
5.33
60.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
1
Thẻ vàng
3
5.67
Phạm lỗi
6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Motherwell (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
2