Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.5
0.97
0.97
+2.5
0.95
0.95
O
3.25
1.06
1.06
U
3.25
0.80
0.80
1
1.10
1.10
X
8.30
8.30
2
20.00
20.00
Hiệp 1
-1
0.78
0.78
+1
1.11
1.11
O
1.5
0.96
0.96
U
1.5
0.92
0.92
Diễn biến chính
Celtic FC
Phút
Saint Mirren
Liel Abada 1 - 0
15'
Kyogo Furuhashi 2 - 0
Kiến tạo: Reo Hatate
Kiến tạo: Reo Hatate
35'
Kyogo Furuhashi 3 - 0
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
Kiến tạo: Joao Pedro Neves Filipe
53'
Kyogo Furuhashi Goal awarded
54'
61'
Greg Kiltie
Ra sân: Keanu Baccus
Ra sân: Keanu Baccus
61'
Richard Taylor
Ra sân: Charles Dunne
Ra sân: Charles Dunne
61'
Alex Greive
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
James Forrest
Ra sân: Liel Abada
Ra sân: Liel Abada
69'
Aaron Mooy
Ra sân: Reo Hatate
Ra sân: Reo Hatate
70'
David Turnbull
Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Matthew ORiley
70'
Daizen Maeda
Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Kyogo Furuhashi
79'
Sead Haksabanovic
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
80'
84'
Ryan Flynn
Ra sân: Ryan Strain
Ra sân: Ryan Strain
David Turnbull 4 - 0
Kiến tạo: Aaron Mooy
Kiến tạo: Aaron Mooy
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Celtic FC
Saint Mirren
8
Phạt góc
2
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
17
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
7
76%
Kiểm soát bóng
24%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
742
Số đường chuyền
222
89%
Chuyền chính xác
61%
5
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
4
20
Đánh đầu
38
11
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
1
25
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
1
16
Cản phá thành công
21
15
Thử thách
14
3
Kiến tạo thành bàn
0
161
Pha tấn công
72
98
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Celtic FC
4-3-3
Saint Mirren
5-3-2
1
Hart
88
Juranovic
18
Kobayashi
4
Starfelt
2
Johnston
41
Hatate
42
McGregor
33
ORiley
17
Filipe
8
2
Furuhashi
11
Abada
1
Carson
23
Strain
4
Shaughnessy
31
Gallagher
18
Dunne
3
Tanser
17
Baccus
16
Erhahon
13
Gogic
10
Main
7
Ayunga
Đội hình dự bị
Celtic FC
Aaron Mooy
13
Daizen Maeda
38
Sead Haksabanovic
9
James Forrest
49
David Turnbull
14
Tomoki Iwata
24
Stephen Welsh
57
Scott Bain
29
Anthony Ralston
56
Saint Mirren
21
Alex Greive
5
Richard Taylor
8
Ryan Flynn
11
Greg Kiltie
27
Peter Urminsky
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
32
Luke Kenny
9
Eamonn Brophy
30
Fraser Taylor
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1
3.33
Bàn thua
1.33
8
Phạt góc
4.67
7
Sút trúng cầu môn
4.67
60.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
1
Thẻ vàng
2.33
5.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Celtic FC (11trận)
Chủ
Khách
Saint Mirren (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
3
1
0