ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Uruguay - Thứ 5, 11/02 Vòng 6
Centro Atletico Fenix
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Cerro Montevideo
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.79
O 2.25
0.80
U 2.25
1.02
1
2.24
X
3.10
2
2.92
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.09
O 1
1.05
U 1
0.77

Diễn biến chính

Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Phút
Cerro Montevideo Cerro Montevideo
Bryan Olivera Calvo 1 - 0 match pen
5'
7'
match goal 1 - 1 Richard Marti Gonzalez Lemos
13'
match yellow.png Richard Marti Gonzalez Lemos
Edward Andres Barboza Cubilla match yellow.png
36'
Mauren Franco 2 - 1 match goal
50'
Mauren Franco 3 - 1 match goal
55'
59'
match goal 3 - 2 Jose Luis Tancredi Malatez
63'
match goal 3 - 3 Franco Lopez
Ignacio Pereira match yellow.png
80'
Luciano Nequecaur match yellow.png
82'
83'
match yellow.png Felipe Ely Klein
90'
match yellow.png Cristian Sellanes
Camilo Alejandro Nunez Gomez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Centro Atletico Fenix Centro Atletico Fenix
Cerro Montevideo Cerro Montevideo
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
0
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
125
 
Pha tấn công
 
149
105
 
Tấn công nguy hiểm
 
107

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
47.67% Kiểm soát bóng 42.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Centro Atletico Fenix (30trận)
Chủ Khách
Cerro Montevideo (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
7
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
4
3
1
2
HT-B/FT-B
4
1
3
2