Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.85
0.85
O
3
0.93
0.93
U
3
0.93
0.93
1
3.65
3.65
X
3.65
3.65
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.13
1.13
O
1.25
1.07
1.07
U
1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Club Brugge
26'
Noa Lang
Senna Miangue 1 - 0
Kiến tạo: David Sousa Albino
Kiến tạo: David Sousa Albino
53'
Olivier Deman
56'
57'
Clinton Mata Pedro Lourenco
62'
Noah Mbamba
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Robbe Decostere
64'
Senna Miangue
71'
76'
Bas Dost
Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Mats Rits
Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Olivier Deman
Ra sân: Olivier Deman
76'
David Sousa Albino 2 - 0
Kiến tạo: Rabbi Matondo
Kiến tạo: Rabbi Matondo
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Club Brugge
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
1
37%
Kiểm soát bóng
63%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
267
Số đường chuyền
464
51%
Chuyền chính xác
70%
16
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
10
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
7
24
Ném biên
36
1
Dội cột/xà
0
21
Cản phá thành công
10
7
Thử thách
6
5
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
111
43
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
4-2-3-1
Club Brugge
4-3-3
1
Didillon
18
Miangue
3
Albino
5
Popovic
8
Decostere
28
Bruggen
14
Vanhoutte
34
Somers
10
Hotic
23
Deman
11
Matondo
22
Mignolet
77
Lourenco
5
Hendry
44
Mechele
2
Sobol
26
Rits
20
Vanaken
3
Balanta
25
Vormer
90
Ketelaere
10
Lang
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Victor Alexander da Silva,Vitinho
2
Frank Kanoute
98
Dimitar Velkovski
19
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
21
Alejandro Millan Iranzo
29
Arne Cassaert
32
Aske Sampers
42
Club Brugge
28
Ignace Van Der Brempt
19
Kamal Sowah
29
Bas Dost
18
Federico Ricca
4
Stanley N Soki
91
Senne Lammens
72
Noah Mbamba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
60.33%
7.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (17trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3