Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.94
0.94
-1.25
0.94
0.94
O
3
0.81
0.81
U
3
1.05
1.05
1
6.90
6.90
X
4.65
4.65
2
1.39
1.39
Hiệp 1
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.98
0.98
O
1.25
0.98
0.98
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Club Brugge
Anthony Musaba 1 - 0
29'
37'
1 - 1 Brandon Mechele
Kiến tạo: Odilon Kossounou
Kiến tạo: Odilon Kossounou
54'
Stefano Denswil
58'
1 - 2 Noa Lang
Kiến tạo: Bas Dost
Kiến tạo: Bas Dost
63'
David Okereke
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Kevin Hoggas
Ra sân: Kevin Hoggas
63'
Leonardo Da Silva Lopes
Ra sân: Jeremy Taravel
Ra sân: Jeremy Taravel
67'
75'
Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Hans Vanaken
Ra sân: Hans Vanaken
79'
Mats Rits
Thibo Somers
Ra sân: Anthony Musaba
Ra sân: Anthony Musaba
84'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ike Ugbo
Ra sân: Ike Ugbo
84'
Alexander Corryn
Ra sân: Giulian Biancone
Ra sân: Giulian Biancone
84'
89'
Eduard Sobol
Ra sân: Bas Dost
Ra sân: Bas Dost
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Club Brugge
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
3
37%
Kiểm soát bóng
63%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
373
Số đường chuyền
635
69%
Chuyền chính xác
79%
9
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
4
28
Đánh đầu
28
6
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
4
16
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
9
34
Ném biên
28
16
Cản phá thành công
13
12
Thử thách
17
0
Kiến tạo thành bàn
2
85
Pha tấn công
109
38
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
3-5-2
Club Brugge
4-3-3
1
Didillon
15
Pavlovic
4
Taravel
3
Bates
2
Silva,Vitinho
20
Hoggas
14
Vanhoutte
10
Hotic
41
Biancone
9
Ugbo
11
Musaba
88
Mignolet
77
Lourenco
5
Kossounou
44
Mechele
24
Denswil
26
Rits
25
Vormer
20
Vanaken
90
Ketelaere
29
Dost
10
Lang
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Calvin Dekuyper
26
Alexander Corryn
25
Hannes Van Der Bruggen
28
Sebastien Bruzzese
89
Ahoueke Steeve Kevin Denkey
12
Thibo Somers
34
Leonardo Da Silva Lopes
42
Club Brugge
18
Federico Ricca
2
Eduard Sobol
22
Ethan Horvath
27
Youssouph Mamadou Badji
21
David Okereke
55
Maxim de Cuyper
28
Ignace Van Der Brempt
17
Simon Deli
3
Eder Fabian Alvarez Balanta
33
Nick Shinton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
60.33%
7.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (17trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3