Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.07
1.07
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
3.00
3.00
X
3.45
3.45
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.78
0.78
O
1
0.84
0.84
U
1
1.04
1.04
Diễn biến chính
Cercle Brugge
Phút
Club Brugge
18'
0 - 1 Noa Lang
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
20'
Noa Lang Goal awarded
38'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Ra sân: Bjorn Meijer
Ra sân: Bjorn Meijer
Olivier Deman
39'
Ahoueke Steeve Kevin Denkey 1 - 1
Kiến tạo: Thibo Somers
Kiến tạo: Thibo Somers
51'
58'
Denis Odoi
66'
Kamal Sowah
Ra sân: Raphael Onyedika
Ra sân: Raphael Onyedika
67'
Brandon Mechele
Ra sân: Abakar Sylla
Ra sân: Abakar Sylla
71'
1 - 2 Casper Nielsen
Kiến tạo: Tajon Buchanan
Kiến tạo: Tajon Buchanan
Thibo Somers 2 - 2
Kiến tạo: Hugo Siquet
Kiến tạo: Hugo Siquet
78'
Emilio Kehrer
Ra sân: Hugo Siquet
Ra sân: Hugo Siquet
80'
Dino Hotic
Ra sân: Charles Vanhoutte
Ra sân: Charles Vanhoutte
80'
81'
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Ra sân: Tajon Buchanan
Ra sân: Tajon Buchanan
81'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Hannes Van Der Bruggen
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
Ra sân: Ahoueke Steeve Kevin Denkey
83'
Robbe Decostere
Ra sân: Thibo Somers
Ra sân: Thibo Somers
87'
Dino Hotic
90'
90'
Roman Yaremchuk
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cercle Brugge
Club Brugge
17
Phạt góc
4
10
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
28
Tổng cú sút
7
10
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
2
8
Sút Phạt
6
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
235
Số đường chuyền
376
48%
Chuyền chính xác
68%
10
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
1
71
Đánh đầu
47
30
Đánh đầu thành công
29
3
Cứu thua
8
23
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
10
31
Ném biên
28
23
Cản phá thành công
9
5
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
2
102
Pha tấn công
88
76
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Cercle Brugge
3-4-2-1
Club Brugge
4-3-3
1
Majecki
4
Daland
66
Ravych
5
Popovic
23
Deman
14
Vanhoutte
17
Francis
41
Siquet
36
Ayase
34
Somers
9
Denkey
22
Mignolet
6
Odoi
5
Hendry
94
Sylla
14
Meijer
27
Nielsen
15
Onyedika
20
Vanaken
17
Buchanan
9
Blanch
10
Lang
Đội hình dự bị
Cercle Brugge
Robbe Decostere
8
Hannes Van Der Bruggen
28
Dino Hotic
10
Emilio Kehrer
7
Warleson Stellion Lisboa Oliveira
21
Jean Marcelin Kone
24
Yann Gboho
11
Club Brugge
77
Clinton Mata Pedro Lourenco
44
Brandon Mechele
19
Kamal Sowah
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
70
Roman Yaremchuk
91
Senne Lammens
26
Mats Rits
21
Josef Bursik
98
Cisse Sandra
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.67
7.33
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
4.33
43%
Kiểm soát bóng
60.33%
7.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cercle Brugge (17trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
3