Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.32
2.32
X
3.20
3.20
2
2.97
2.97
Hiệp 1
+0
0.76
0.76
-0
1.16
1.16
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Cerezo Osaka
Phút
FC Tokyo
23'
0 - 1 Kazuya Konno
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
30'
Aoki Takuya
Satoki Uejo
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
46'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
46'
59'
Kensuke Nagai
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
59'
Keigo Higashi
Ra sân: Shuto ABE
Ra sân: Shuto ABE
61'
Aoki Takuya
Haruki Arai
Ra sân: Sota Kitano
Ra sân: Sota Kitano
64'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
64'
71'
Hotaka Nakamura
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
71'
Hirotaka Mita
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Hiroto Yamada
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
72'
84'
Keita Yamashita
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
90'
Jakub Slowik
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Cerezo Osaka
FC Tokyo
8
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
0
18
Sút Phạt
12
56%
Kiểm soát bóng
44%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
456
Số đường chuyền
367
10
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
15
1
Đánh chặn
6
22
Cản phá thành công
15
12
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
72
Pha tấn công
66
83
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Cerezo Osaka
4-4-2
FC Tokyo
4-1-4-1
21
Hyeon
14
Maruhashi
24
Toriumi
33
Nishio
2
Matsuda
10
Kiyotake
4
Harakawa
25
Okuno
41
Nakahara
38
Kitano
20
Kato
24
Slowik
23
Watanabe
30
Kimoto
3
Morishige
6
Ogawa
16
Takuya
17
Konno
31
ABE
44
Matsuki
15
Silva
9
Oliveira
Đội hình dự bị
Cerezo Osaka
Keisuke Shimizu
31
Ryosuke Yamanaka
6
Kakeru Funaki
29
Tokuma Suzuki
17
Haruki Arai
27
Satoki Uejo
7
Hiroto Yamada
34
FC Tokyo
1
Tsuyoshi Kodama
37
Hotaka Nakamura
7
Hirotaka Mita
10
Keigo Higashi
48
Yuta Arai
11
Kensuke Nagai
19
Keita Yamashita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
6
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
6.33
45.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
5
HT-H/FT-T
3
5
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
6
5
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
3
3
HT-B/FT-B
5
4
3
5